🌟 양자 (兩者)

Danh từ  

1. 서로 관련이 있는 두 사람이나 두 개의 물건.

1. HAI NGƯỜI, HAI CÁI: Hai người hay hai đồ vật có liên quan tới nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양자 관계.
    Quantum relationship.
  • Google translate 양자 입장.
    Quantum entry.
  • Google translate 양자 합의.
    A bilateral agreement.
  • Google translate 양자 협상.
    Bilateral negotiations.
  • Google translate 양자가 대립하다.
    The two are at odds.
  • Google translate 양자가 마주 보다.
    The two face each other.
  • Google translate 양자가 일치하다.
    The two are in sync.
  • Google translate 회사의 대표들은 양자 사이의 갈등을 좁히기 위해 긴 회의를 하였다.
    Representatives of the company held a long meeting to narrow the conflict between the two.
  • Google translate 공장 주인은 인건비와 생산비의 양자 차이를 줄이기 위해 고민하였다.
    The factory owner was concerned to reduce the difference between labor and production costs.
  • Google translate 아직도 양자가 서로 물러서지 않고 있나요?
    Are the two still not backing down?
    Google translate 네. 서로 입장 차이가 커서 쉽게 풀릴 것 같지 않아요.
    Yes. we have a big gap, so i don't think it'll work out easily.

양자: both sides; both parties; being bilateral,りょうしゃ【両者】,(les) deux côtés, (les) deux parties,ambas partes,اثنان، كلّاهما,хоёр хүн, хоёр этгээд, хоёр юм,hai người, hai cái,สองคน, สองสิ่ง, สองอย่าง, สองฝ่าย,kedua pihak, dua pihak,две стороны; обе стороны,两者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양자 (양ː자)

🗣️ 양자 (兩者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7)