🌟 이견 (異見)

  Danh từ  

1. 어떠한 의견에 대한 다른 의견. 또는 서로 다른 의견.

1. Ý KIẾN KHÁC: Ý kiến khác về ý kiến nào đó. Hoặc ý kiến khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이견이 많다.
    There are many differences.
  • Google translate 이견이 없다.
    No disagreement.
  • Google translate 이견을 가지다.
    Disagree.
  • Google translate 이견을 내놓다.
    Come up with a disagreement.
  • Google translate 이견을 좁히다.
    Narrow differences.
  • Google translate 노래를 잘하는 그 가수의 가창력에 관해서는 모두 이견이 없었다.
    There was no disagreement about the singer's singing ability.
  • Google translate 접촉 사고를 일으킨 두 운전자들은 서로가 피해자라며 이견을 내놓았다.
    The two drivers who caused the collision disagreed, calling each other victims.
  • Google translate 회사와 노동자들 사이에 이견을 좁히지 못하고 있는 이유가 뭐야?
    Why can't you narrow your differences between the company and the workers?
    Google translate 회사 측에서 노동자들이 요구하는 임금 인상을 받아들일 수가 없대.
    The company can't accept the wage increase demanded by the workers.

이견: different opinions; divergent opinion; different view,いけん【異見】。いろん【異論】,objection, désaccord, divergence d'opinion, point de vue différent, avis différent, conception différente,objeción, reparo, inconveniente, discrepancia,خلاف الآراء,өөр үзэл бодол, эсрэг үзэл бодол,ý kiến khác,ความคิดเห็นที่แตกต่าง, ความคิดเห็นที่ต่างกัน, ทัศนะที่แตกต่าง, ทัศนะที่ต่างกัน,perbedaan pendapat,другое мнение,异见,不同意见,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이견 (이ː견)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 이견 (異見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7)