🌟 이관 (移管)

Danh từ  

1. 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮김. 또는 옮기어 감독하고 통제함.

1. VIỆC CHUYỂN ĐỊA BÀN CÔNG TÁC, SỰ CHUYỂN VỊ TRÍ CÔNG TÁC: Sự chuyển quyền hạn giám sát và quản lý nghiệp vụ, sự kiện hay khu vực nhất định. Hoặc sự chuyển đi, quản lý và giám sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업무 이관.
    Transfer of duties.
  • Google translate 이관이 되다.
    Be transferred.
  • Google translate 이관을 받다.
    Receive a transfer.
  • Google translate 이관을 합의하다.
    Agree to transfer.
  • Google translate 이관을 하다.
    To transfer.
  • Google translate 회사는 불어에 능한 직원은 프랑스 지역 영업 관리 이관을 받았다.
    The french-speaking staff was transferred to the french regional sales management.
  • Google translate 그 회사는 신입 사원들이 회사 전반의 일을 배우도록 한 달에 한 번씩 관할 구역 이관을 시켰다.
    The company has transferred new employees to the jurisdiction once a month to learn the overall work of the company.
  • Google translate 중앙에 집중되어 있는 업무를 지방으로 이관을 해야 합니다.
    Centralized tasks should be transferred to the provinces.
    Google translate 네, 회의를 통해 결정하도록 합시다.
    Yes, let's have a meeting to decide.

이관: transfer of control,いかん【移管】,transfert (de contrôle, de juridiction),transferencia,نقل المراقبة,шилжүүлэлт,việc chuyển địa bàn công tác, sự chuyển vị trí công tác,การโยกย้าย, การโอน, การมอบ,pengalihan, pemindahan,передача руководства чем-либо,移交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이관 (이관)
📚 Từ phái sinh: 이관되다(移管되다): 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한이 옮겨지다… 이관하다(移管하다): 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮기다.…

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)