🌟 인허 (認許)

Danh từ  

1. 인정하여 허가함.

1. SỰ ĐỒNG Ý, SỰ ƯNG THUẬN, SỰ CHẤP THUẬN: Sự công nhận và cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인허가 나다.
    I'm licensed.
  • Google translate 인허가 되다.
    Become licensed.
  • Google translate 인허가 떨어지다.
    Lose one's license.
  • Google translate 인허를 반대하다.
    Oppose the authorization.
  • Google translate 인허를 받다.
    Obtain authorization.
  • Google translate 인허를 신청하다.
    Apply for a permit.
  • Google translate 인허를 하다.
    Grant a permit.
  • Google translate 인허에 반대하다.
    Oppose the authorization.
  • Google translate 아직 인허가 떨어지지 않아서 공사는 시작도 못하고 있다.
    Construction hasn't even started yet because the license hasn't been issued yet.
  • Google translate 학교 앞 골목에 유흥업소 건축 인허를 반대하는 시위가 일어났다.
    There was a demonstration in the alley in front of the school against the construction permit of entertainment establishments.
  • Google translate 이번 대회의 참가 자격이 어떻게 됩니까?
    What are your qualifications for this competition?
    Google translate 삼 단 이상의 유단자에게만 인허를 하고 있습니다.
    Permit only three or more units of the yudan.
Từ đồng nghĩa 인가(認可): 인정하여 허가함.

인허: authorization; permission; approval,にんきょ【認許】,autorisation, permission,autorización,موافقة، قبول,дэмжлэг, зөвшөөрөл,sự đồng ý, sự ưng thuận, sự chấp thuận,การยินยอม, การอนุญาต, การอนุมัติ, การเห็นชอบ,izin, restu,разрешение,准许,批准,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인허 (인허)
📚 Từ phái sinh: 인허하다(認許하다): 인정하여 허가하다. 인허되다: 인정되어 허가되다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43)