🌟 착공되다 (着工 되다)

Động từ  

1. 공사가 시작되다.

1. ĐƯỢC KHỞI CÔNG: Công trình được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발 사업이 착공되다.
    Development project breaks ground.
  • Google translate 건물이 착공되다.
    The construction of a building begins.
  • Google translate 건설이 착공되다.
    Construction begins.
  • Google translate 도로가 착공되다.
    The road starts to break ground.
  • Google translate 우리 동네를 지나가는 새 지하철이 올해 초 착공되었다.
    The construction of a new subway passing through our neighborhood began earlier this year.
  • Google translate 두 도시를 잇는 도로가 작년에 착공되어 올해 말에 공사가 끝날 예정이다.
    The road linking the two cities broke ground last year and construction is due to be completed later this year.
  • Google translate 사장님은 지난달에 착공된 공사가 앞으로 2년 정도 걸릴 예정이라고 말씀하셨다.
    The boss said the construction, which began last month, will take about two years.
Từ đồng nghĩa 기공되다(起工되다): 큰 규모의 공사가 시작되다.

착공되다: (construction) be commenced,ちゃっこうされる【着工される】,être commencé,iniciar la edificación,يتم البدء في عملية البناء,барилга байгууламжийн ажил эхлэх,được khởi công,ถูกเริ่มก่อสร้าง, ถูกเริ่มลงมือก่อสร้าง,mulai dibangun,,开工, 动工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착공되다 (착꽁되다) 착공되다 (착꽁뒈다)
📚 Từ phái sinh: 착공(着工): 공사를 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81)