🌟 친하다 (親 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다.

1. THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친한 동료.
    A close associate.
  • Google translate 친한 사람.
    Friendly person.
  • Google translate 친한 사이.
    Close relationship.
  • Google translate 친한 선배.
    Friendly senior.
  • Google translate 이웃과 친하다.
    Close to neighbors.
  • Google translate 가장 친하다.
    Best friend.
  • Google translate 허물없이 친하다.
    Friendly and frank.
  • Google translate 아이는 활달한 성격 덕분에 친한 친구가 많은 편이다.
    The child has a lot of close friends because of his outgoing personality.
  • Google translate 우리는 오랫동안 친하게 지내 왔기 때문에 누구보다도 서로를 잘 이해했다.
    We've been close for a long time, so we understood each other better than anyone else.
  • Google translate 나는 민준이와 초등학교 때부터 알고 지내서 무척 친하다.
    I've known minjun since elementary school, so i'm very close.
  • Google translate 두 사람은 퍽 친했던 것 같은데 요즘은 조금 어색해 보여요.
    I think they were pretty close, but they seem a little awkward these days.
    Google translate 얼마 전에 싸운 후로 아직 화해를 안 해서 그럴 거야.
    It's probably because we haven't made up since we fought a while ago.

친하다: close,したしい【親しい】。しんみつだ【親密だ】。ちかい【近い】,proche, familier, intime,amigable, allegado, cercano,أليف، قريب، حميم,дотночлох,thân, thân thiết,สนิท, สนิทสนม, ใกล้ชิด, คุ้นเคย, รู้จักดี,akrab, dekat,близкий; дружественный,亲近,要好,亲密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친하다 (친하다) 친한 (친한) 친하여 (친하여) 친해 (친해) 친하니 (친하니) 친합니다 (친함니다)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 친하다 (親 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 친하다 (親 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97)