🌟 친하다 (親 하다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친하다 (
친하다
) • 친한 (친한
) • 친하여 (친하여
) 친해 (친해
) • 친하니 (친하니
) • 친합니다 (친함니다
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 친하다 (親 하다) @ Giải nghĩa
- 가깝다 : 서로 친하다.
- 임의롭다 (任意롭다) : 서로 거리낌이 없고 매우 친하다.
- 막역하다 (莫逆하다) : 서로 아주 친하다.
- 사이좋다 : 다투지 않고 서로 친하다.
- 좋다 : 서로 가깝고 친하다.
- 무관하다 (無關하다) : 서로 매우 친하다.
- 절친하다 (切親하다) : 매우 친하다.
🗣️ 친하다 (親 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한집처럼 친하다. [한집]
- 유독 친하다. [유독 (唯獨/惟獨)]
- 서로 친하다. [서로]
- 각별히 친하다. [각별히 (各別히)]
- 나는 다섯 명의 누나 가운데 엄마처럼 챙겨 주는 큰누나와 가장 친하다. [큰누나]
- 형부와 친하다. [형부 (兄夫)]
- 내 동료와 나는 세라믹 생산 라인에서 같이 근무한 지 오래 되어서 꽤 친하다. [세라믹 (ceramics)]
- 큰언니와 친하다. [큰언니]
- 큰형수와 친하다. [큰형수 (큰兄嫂)]
- 시숙과 친하다. [시숙 (媤叔)]
- 교우와 친하다. [교우 (校友)]
- 나는 학부모들 중에서 지수 엄마와 제일 친한데, 그래서 그런지 우리 아이도 지수와 제일 친하다. [엄마]
- 나는 커서 사귄 친구들보다 유소년 시절의 친구들과 더 친하다. [유소년 (幼少年)]
- 새아빠와 친하다. [새아빠]
- 나는 두 명의 형이 있는데 바로 위의 형과는 친구처럼 친하다. [위]
- 나는 어릴 적부터 이모네와 가깝게 지내서 이종사촌들과 친형제같이 친하다. [이종사촌 (姨從四寸)]
- 제부와 친하다. [제부 (弟夫)]
- 무척 친하다. [무척]
- 동급생과 친하다. [동급생 (同級生)]
- 재종과 친하다. [재종 (再從)]
- 어렸을 적부터 재종 누이와 함께 자라 친척 중에 재종 누이가 가장 친하다. [재종 (再從)]
- 우리는 오랜 친구로 서로의 간담을 비출 만큼 친하다. [간담 (肝膽)]
- 고종과 친하다. [고종 (姑從)]
- 제수와 친하다. [제수 (弟嫂)]
🌷 ㅊㅎㄷ: Initial sound 친하다
-
ㅊㅎㄷ (
착하다
)
: 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng. -
ㅊㅎㄷ (
친하다
)
: 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được. -
ㅊㅎㄷ (
처하다
)
: 어떤 형편이나 처지에 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
청하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 부탁하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다.
☆
Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định. -
ㅊㅎㄷ (
천하다
)
: 사회적 위치나 신분 등이 낮다.
☆
Tính từ
🌏 THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém. -
ㅊㅎㄷ (
칠하다
)
: 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다.
☆
Động từ
🌏 SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể -
ㅊㅎㄷ (
칭하다
)
: 무엇이라고 부르거나 말하다.
☆
Động từ
🌏 XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó. -
ㅊㅎㄷ (
철하다
)
: 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
Động từ
🌏 ĐÓNG THÀNH TẬP: Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ. -
ㅊㅎㄷ (
참하다
)
: 모습이 깔끔하고 곱다.
Tính từ
🌏 XINH XẮN, DỄ THƯƠNG, ƯA NHÌN: Dáng vẻ gọn gàng và xinh đẹp. -
ㅊㅎㄷ (
척하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
추하다
)
: 옷차림이나 말과 행동 등이 지저분하고 더럽다.
Tính từ
🌏 LUỘM THUỘM, XẤU XA, THẤP KÉM: Ăn mặc, lời nói hay hành động bẩn thỉu và lôi thôi. -
ㅊㅎㄷ (
책하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, TRÁCH MÓC: Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm. -
ㅊㅎㄷ (
체험담
)
: 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN TRẢI NGHIỆM: Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8)