🌟 파견하다 (派遣 하다)

Động từ  

1. 일정한 임무를 주어 사람을 보내다.

1. PHÁI CỬ: Giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각 방송사는 앞다퉈 기자들을 사고 현장에 파견했다.
    Each broadcaster scrambled to send reporters to the scene of the accident.
  • Google translate 우리 회사는 해외 지점에 파견할 직원을 모집하고 있다.
    Our company is recruiting staff to be dispatched to overseas branches.
  • Google translate 미군이 이라크와 전쟁을 시작했다며?
    I heard the u.s. military started war with iraq?
    Google translate 응. 미군은 각국의 병력을 이라크로 파견해 줄 것을 요청했대.
    Yes. the u.s. military has requested troops from each country to iraq.
Từ đồng nghĩa 파송하다(派送하다): 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보내다.

파견하다: send; dispatch,はけんする【派遣する】。さしむける【差し向ける】,expédier, affecter,enviar, despachar,يرسل، يبعث،  يُوفد,илгээн, томилон явуулах,phái cử,ส่งไป, จัดส่ง,mengirim, menugaskan,командировать; отправлять,派遣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파견하다 (파견하다)
📚 Từ phái sinh: 파견(派遣): 일정한 임무를 주어 사람을 보냄.

🗣️ 파견하다 (派遣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)