🌟 -으려더라

1. (아주낮춤으로) 과거에 장차 일어나려고 하던 일을 말하는 사람이 직접 보고, 듣는 이에게 알릴 때 쓰는 표현.

1. SẮP… ĐẤY, ĐỊNH… ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi người nói trực tiếp nhìn thấy việc sắp xảy ra trong quá khứ và cho người nghe biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 먹을 것을 찾으려더라.
    Seung-gyu was looking for something to eat.
  • Google translate 지수는 마트 가는 길을 물으려더라.
    Jisoo was going to ask for directions to the mart.
  • Google translate 유민이는 분홍색 치마를 입으려더라.
    Yumin was going to wear a pink skirt.
  • Google translate 민준이는 아르바이트 자리를 찾으려더라.
    Min-joon was looking for a part-time job.
    Google translate 그래요? 저도 방학 동안 아르바이트를 해야겠어요.
    Really? i should also work part-time during the vacation.
Từ tham khảo -려더라: (아주낮춤으로) 과거에 장차 일어나려고 하던 일을 말하는 사람이 직접 보고, …

-으려더라: -euryeodeora,しようとしていたんだよ,,,,,sắp… đấy, định… đấy,เห็น...,katanya mau~, kabarnya hendak~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) So sánh văn hóa (78)