🌟 홧김 (火 김)

Danh từ  

2. 화가 나는 기회나 계기.

2. SỰ NHÂN LÚC NÓNG GIẬN: Nguyên do hay nguyên cớ nóng giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홧김에 때리다.
    Hit in a fit of anger.
  • Google translate 홧김에 부수다.
    Crush in a fit of anger.
  • Google translate 홧김에 싸우다.
    Fight in a fit of anger.
  • Google translate 홧김에 욕하다.
    Curse in a fit of anger.
  • Google translate 홧김에 헤어지다.
    Part in a fit of anger.
  • Google translate 나는 형과 싸운 후 홧김에 장롱을 세게 걷어찼다.
    I kicked the wardrobe hard in a fit of anger after fighting with my brother.
  • Google translate 민준이가 하도 약을 올려서 홧김에 얼굴을 한 대 쳤다.
    Min-jun hit me in the face in a fit of anger because he was so drugged.
  • Google translate 범인은 부부 싸움을 해서 홧김에 불을 질렀다고 자백했다.
    The criminal confessed to having a quarrel and setting fire in a fit of anger.

홧김: being in a fit of anger,はらだちまぎれ【腹立ち紛れ】,accès de colère, coup de colère,ataque de ira,فورة الغضب,хилэн, уур хилэн,sự nhân lúc nóng giận,จังหวะที่โกรธ, ช่วงที่โกรธ, ตอนที่โกรธ,kemarahan,,气头上,一气之下,一怒之下,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홧김 (화ː낌) 홧김 (홛ː낌)

📚 Annotation: 주로 '홧김에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)