🌟 -일 (日)

  Phụ tố  

1. ‘날’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NGÀY: Hậu tố thêm nghĩa 'ngày'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개막일
    Opening day.
  • Google translate 경축일
    Day of celebration.
  • Google translate 공고일
    Announcement date.
  • Google translate 공휴일
    Holidays.
  • Google translate 국경일
    National day.
  • Google translate 기념일
    Anniversary.
  • Google translate 납기일
    Delivery date.
  • Google translate 노동일
    Labor day.
  • Google translate 만기일
    Due date.
  • Google translate 만료일
    Expiration date.
  • Google translate 선거일
    Election day.
  • Google translate 안식일
    Sabbath day.
  • Google translate 예정일
    Scheduled date.
  • Google translate 제조일
    Build date.
  • Google translate 최종일
    Final date.
  • Google translate 탄생일
    Birth date.
  • Google translate 투표일
    Election day.
  • Google translate 휴무일
    Holiday.
Từ tham khảo 일(日): 하루 동안.

-일: -il,び・じつ【日】,,,,,ngày,วัน...,hari, tanggal,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43)