🌟 이년

Đại từ  

1. (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 여자를 가리키는 말.

1. CON MẸ NÀY, CON MỤ, CON ĐÀN BÀ: (cách nói thông tục) Từ chỉ người phụ nữ mà người nói đang nghĩ tới hoặc gần với người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 이년을 잡기만 하면 아주 요절을 낼 테다.
    As long as i catch this bitch, i'll be very short.
  • Google translate 이년이 말하는 게 어찌나 여우 같은지 당해낼 수가 없습니다.
    I can't stand how much she talks like a fox.
  • Google translate 이 여자가 당신한테 사기를 친 여자가 맞소?
    Is this the woman who cheated you?
    Google translate 맞아요, 내가 이년한테 당한 걸 생각하면 정말 화가 나서 죽겠어요.
    That's right, i'm so angry when i think of what she did to me.
Từ trái nghĩa 이놈: (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 남자를 …
작은말 요년: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…

이년: this bitch; this girl,こいつ【此奴】。このめろう【此の女郎】,celle-là,esta,,энэ эмэгтэй, энэ бүсгүй, энэ хүүхэн,con mẹ này, con mụ, con đàn bà,อีนี่, อีห่า,,,她,这女的,

2. (낮추는 말로) 여자가 윗사람에게 자기를 가리키는 말.

2. KẺ TIỆN NỮ NÀY, CÁI THÂN NÀY: (cách nói hạ thấp) Từ chỉ bản thân mình khi người con gái nói chuyện với người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부디 이년의 죄를 용서해 주십시오.
    Please forgive me two years of sin.
  • Google translate 너 같은 서방을 만난 이년의 팔자가 참 사납구나.
    What a fate to meet a west like you.
  • Google translate 빌려 간 돈은 언제 갚을 건가?
    When are you going to pay back the borrowed money?
    Google translate 이년도 사정이 있으니 조금만 더 시간을 주세요.
    I've got two years, so please give me a little more time.
Từ trái nghĩa 이놈: (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 남자를 …

3. (낮잡아 이르는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.

3. CÁI CON NÀY: (cách nói coi thường) Từ chỉ người nghe, khi người nghe là con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이년! 네가 내 남편이랑 바람난 걸 모를 줄 알아?
    You bitch! you don't think i know you cheated on me with my husband?
  • Google translate 이년아, 네가 언니면 동생한테 좀 양보도 좀 할 줄 알아야지.
    If you're an older sister, you should know how to give up on her.
  • Google translate 이년, 어서 사실대로 말하지 못하겠느냐?
    Can't you just tell the truth, bitch?
    Google translate 저 같은 여인에게 무슨 죄가 있다고 그러십니까?
    What's wrong with a woman like me?
Từ trái nghĩa 이놈: (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 남자를 …
작은말 요년: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…

4. (속된 말로) 이 여자아이.

4. CÁI CON NÀY: (cách nói thông tục) Đứa bé gái này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이년 말하는 게 참 맹랑하기 그지없구나!
    What a bitch you're talking about!
  • Google translate 대체 이년이 학교 끝나고 어디로 가서 안 오는 거야?
    Where the hell is this bitch going after school?
  • Google translate 이년이 나이도 얼마 안 먹은 게 어디서 어른한테 말대꾸야?
    How dare you talk back to an adult when she's not that old?
    Google translate 당신, 어디서 함부로 말하는 거야.
    You, where are you talking nonsense?
Từ trái nghĩa 이놈: (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 남자를 …
작은말 요년: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이년 (이년)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)