🌟 그러고

1. ‘그리하고’가 줄어든 말.

1. THẾ RỒI: Cách viết rút gọn của '그리하고'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 의자에 앉아 있다가 그러고 잠이 들었다.
    Jisoo was sitting in a chair and then fell asleep.
  • Google translate 승규는 소리를 버럭 지르고는 그러고 나서도 분이 안 풀리는지 씩씩댔다.
    Seung-gyu screamed and then bragged if his anger didn'.
  • Google translate 그러고 가만히 있지만 말고 와서 좀 먹게.
    Then don't just sit still and come and have some.
    Google translate 어르신께서 먼저 잡수세요.
    You can eat first.
작은말 고러고: ‘고리하고’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이러고: '이리하고'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러고: '저리하고'가 줄어든 말.

그러고: geureogo,そうして。そうやって,,,,тийм, түүн шиг,thế rồi,เช่นนั้น, อย่างนั้น, แบบนั้น,begitu, berbuat begitu,,(无对应词汇),


🗣️ 그러고 @ Giải nghĩa

🗣️ 그러고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)