🌟 야합 (野合)

Danh từ  

2. 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통함.

2. SỰ QUAN HỆ BẤT CHÍNH, SỰ THÔNG DÂM: Việc nam nữ không phải là vợ chồng thông đồng tình cảm với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야합 관계.
    Yahab relationship.
  • Google translate 야합을 하다.
    Play a game.
  • Google translate 그는 매춘부와 야합을 했다는 누명을 쓰고 쫓겨났다.
    He was kicked out under the charge of colluding with a prostitute.
  • Google translate 그 유부남은 다른 여자와의 야합 관계가 들통나 이혼을 당했다.
    The married man was divorced because of his sexual intercourse with another woman.
  • Google translate 그 남자는 처음부터 야합을 목적으로 부인에게 접근했던 것이었다.
    The man had approached his wife from the start for the purpose of boating.
  • Google translate 김 이사가 갑자기 회사를 그만뒀다며?
    I heard that director kim suddenly quit the company?
    Google translate 글쎄, 부하 직원과 야합 관계라는 소문이 돌더라고.
    Well, there's a rumor going around that you have a sexual relationship with a subordinate.
Từ đồng nghĩa 간음(姦淫): 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.
Từ đồng nghĩa 내통(內通): 외부와 몰래 연락을 주고받음., 남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 함.
Từ đồng nghĩa 통정(通情): 서로 마음을 주고받음., 남에게 자신의 생각을 표현함., 남녀가 육체적으로…

야합: love affair,やごう【野合】。しつう【私通】。みっつう【密通】,rapports illicites,unión ilícita, relación ilícita,علاقة غير شرعية,явалдах, сүүлрэх,sự quan hệ bất chính, sự thông dâm,การเป็นชู้,perselingkuhan,внебрачная связь; сожительство,野合,

1. 좋지 못한 목적으로 서로 어울림.

1. SỰ BÈ PHÁI, SỰ KẾT BĂNG ĐẢNG: Sự hòa hợp với nhau vì mục đính không được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀실 야합.
    Secret room booby.
  • Google translate 정치 야합.
    Political collusion.
  • Google translate 야합 관계.
    Yahab relationship.
  • Google translate 야합을 꾀하다.
    Propose collusion.
  • Google translate 야합을 반대하다.
    Oppose the yahab.
  • Google translate 야합을 하다.
    Play a game.
  • Google translate 김 의원은 여당과 야당의 부당한 야합을 비판했다.
    Kim criticized the unfair collusion between the ruling and opposition parties.
  • Google translate 시민단체는 권력과 언론의 야합 철회를 위한 집회를 열었다.
    The civic group held a rally to withdraw the collusion between power and the media.
  • Google translate 이 제품 가격이 모든 회사마다 다 올랐어. 품질은 그대로인데. 이건 부당해.
    The price of this product has gone up for every company. the quality is the same. this is unfair.
    Google translate 그건 기업들의 야합의 결과야. 좋은 제품을 위한 경쟁은 안 하고 모여서 가격이나 같이 올리는 거지.
    It's the result of the companies' nobility. we don't compete for good products, we gather and raise the price together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야합 (야ː합) 야합이 (야ː하비) 야합도 (야ː합또) 야합만 (야ː함만)
📚 Từ phái sinh: 야합되다(野合되다): 부부가 아닌 남녀의 정이 서로 통하게 되다., 좋지 못한 목적으로 … 야합하다(野合하다): 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통하다., 좋지 못한 목적으로 서로 …

Start

End

Start

End


Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)