🌟 외항 (外港)

Danh từ  

1. 항구가 육지 안쪽에 깊숙이 들어와 있거나 방파제로 구분되어 있을 때, 그 바깥쪽의 구역.

1. KHU NGOÀI CẢNG: Là khu vực bên ngoài khi cảng đi sâu vào trong lục địa hay phân biệt đê chắn sóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항구의 외항.
    The outer harbor of a harbor.
  • Google translate 외항에 머물다.
    Stay in the outer harbor.
  • Google translate 외항에 정박하다.
    Dock at a foreign port.
  • Google translate 그 배는 너무 커서 항구의 외항에 정박했다.
    The ship was so big that it docked at the port's outer port.
  • Google translate 우리 배는 항구에 들어가지 않고 외항에 머물렀다.
    Our ship did not enter the harbor, but stayed in the outer harbor.
  • Google translate 외항에서 바라본 제주도 서귀포 항구의 모습은 참으로 아름다웠다.
    The view of seogwipo port in jeju island from the foreign port was truly beautiful.
Từ trái nghĩa 내항(內港): 항만의 안쪽에 있어 배가 머무르면서 짐을 싣고 내리기에 편리한 항구.

외항: outer harbor,がいこう【外港】,port extérieur,antepuerto, puerto exterior,ميناء خارجي,орох порт, тэнгисийн порт,khu ngoài cảng,เมืองท่าด้านนอก,pelabuhan luar,,外港,

2. 도시의 외곽에 위치하여 외부의 문물이 들어오는 통로 역할을 하는 항구.

2. CẢNG QUỐC TẾ: Cảng thường nằm ở ngoại ô của đô thị và đóng vai trò tiếp nhận nền văn minh văn vật từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외항 역할.
    A foreign port role.
  • Google translate 활발한 국제 무역의 장이 되는 이 항구는 우리나라 제일의 외항이다.
    This port, which serves as a venue for active international trade, is the nation's number one foreign port.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외항 (외ː항) 외항 (웨ː항)

🗣️ 외항 (外港) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15)