🌟 되-

1. (되고, 된데, 되니, 되면, 된, 될, 됩니다)→ 되다 2

1.


되-: ,


📚 Variant: 되고 된데 되니 되면 됩니다

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91)