🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 57 ALL : 69

(散策) : 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐI DẠO, VIỆC ĐI TẢN BỘ: Việc đi bộ chầm chậm xung quanh để cho khỏe hoặc nghỉ ngơi một chút.

(冊) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHAEK; SÁCH: Cái được tập hợp và in ấn từ chữ viết hoặc tranh vẽ v.v....

(空冊) : 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있도록 줄이 쳐져 있거나 빈 종이로 매어 놓은 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ: Một tập giấy trắng được đính vào như quyển sách có dòng kẻ hoặc để trống dùng để viết chữ hay vẽ tranh.

해결 (解決策) : 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내기 위한 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẢI PHÁP, BIỆN PHÁP GIẢI QUYẾT: Phương pháp để xử lý và kết thúc tốt được công việc, sự kiện hoặc vấn đề…

소설 (小說冊) : 소설이 실린 책. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết.

(政策) : 정치적인 목적을 이루기 위한 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.

동화 (童話冊) : 어린이가 읽고 즐기는 이야기를 담은 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỆN THIẾU NHI, TRUYỆN TRANH: Sách gồm những câu chuyện mà trẻ em vui đọc.

(對策) : 어려운 상황을 이겨낼 수 있는 계획. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH, BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Kế hoạch để vượt qua một tình huống khó khăn.

그림 (그림 冊) : 아이들이 알아보기 쉽게 그림을 많이 그려 넣은 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỆN TRANH, SÁCH TRANH: Sách vẽ nhiều tranh ảnh để trẻ con dễ hiểu.

(呵責) : 자기나 남의 잘못을 꾸짖음. Danh từ
🌏 SỰ TRÁCH CỨ, SỰ TRÁCH MÓC, SỰ DÀY VÒ, SỰ DẰN VẶT: Việc quở trách lỗi lầm của mình hay người khác.

속수무 (束手無策) : 어찌할 방법이 없어 꼼짝 못함. Danh từ
🌏 SỰ VÔ PHƯƠNG CỨU CHỮA, SỰ VÔ PHƯƠNG KẾ: Việc không còn biện pháp nào nữa nên không thể làm gì được.

- (策) : ‘방책’ 또는 ‘대책’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 SÁCH: Hậu tố thêm nghĩa "phương sách" hoặc "đối sách".

(施策) : 국가나 행정 기관이 정한 계획이나 정책을 시행함. 또는 그 정책. Danh từ
🌏 SỰ THỰC THI CHÍNH SÁCH, CHÍNH SÁCH, BIỆN PHÁP: Việc thi hành chính sách hay kế hoạch mà nhà nước hay cơ quan hành chính định ra. Hoặc chính sách ấy.

(問責) : 잘못한 일에 대해 책임을 묻고 꾸짖음. Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ PHÊ BÌNH: Sự hạch hỏi trách nhiệm và trách mắng về việc đã làm sai.

미봉 (彌縫策) : 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책. Danh từ
🌏 CÁCH NHẤT THỜI, PHƯƠNG ÁN TẠM THỜI: Không thể giải quyết triệt để việc làm sai trái mà giải quyết đối phó tạm thời từng phần một.

(祕策) : 아무도 모르게 숨긴 좋은 생각이나 방법. Danh từ
🌏 KẾ SÁCH BÍ MẬT, CÁCH BÍ MẬT, BÍ QUYẾT: Phương pháp hoặc sáng kiến hay được giấu kín không ai biết.

치부 (置簿冊) : 돈이나 물건이 들어오고 나간 내용을 기록하는 책. Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP: Quyển sổ ghi lại nội dung tiền hay hàng vào và ra.

대응 (對應策) : 어떤 상황에 알맞은 태도나 행동을 취하기 위한 대책. Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Đối sách để thực hiện hành động hoặc thái độ phù hợp với tình huống nào đó.

(失策) : 잘못된 방법이나 처리. Danh từ
🌏 THẤT SÁCH, HẠ SÁCH: Phương pháp hay xử lí sai.

억제 (抑制策) : 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH KÌM CHẾ: Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ.

잡지 (雜誌冊) : 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 내는 책. Danh từ
🌏 QUYỂN TẠP CHÍ: Sách tập hợp theo định kì các bài viết của kí giả, hình ảnh, và quảng cáo.

예방 (豫防策) : 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 준비한 계획이나 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG SÁCH DỰ PHÒNG, CHÍNH SÁCH DỰ PHÒNG: Phương pháp hay kế hoạch chuẩn bị trước để bệnh tật hay tai nạn không xảy ra.

(方策) : 어떤 일을 해결할 방법과 꾀. Danh từ
🌏 KẾ SÁCH, PHƯƠNG PHÁP: Biện pháp hoặc mưu kế để giải quyết việc nào đó.

(헌 冊) : 이미 누군가 읽거나 사용한 책. Danh từ
🌏 SÁCH CŨ: Sách đã sử dụng hay ai đó đọc rồi.

타개 (打開策) : 어려운 일을 잘 처리하여 해결할 방법. Danh từ
🌏 CÁCH THÁO GỠ, BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC, CÁCH ĐỐI PHÓ: Phương pháp xử lý tốt công việc khó khăn và giải quyết.

방지 (防止策) : 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책. Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA: Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được.

(別冊) : 따로 엮어 만든 책. Danh từ
🌏 QUYỂN SÁCH RIÊNG BIỆT: Sách được biên soạn riêng biệt.

호구지 (糊口之策) : 어렵게 끼니를 이으며 살아가는 방법. Danh từ
🌏 SINH KẾ KHÓ KHĂN: Phương pháp duy trì bữa ăn một cách khó khăn mà sống.

대비 (對備策) : 앞으로 일어날지도 모르는 일에 대해 미리 준비하기 위한 계획. Danh từ
🌏 CÁCH ĐỐI PHÓ, KẾ HOẠCH ĐỐI PHÓ: Kế hoạch chuẩn bị sẵn để đối phó với việc có thể xảy ra sắp tới.

(上策) : 가장 좋은 대책이나 방법. Danh từ
🌏 THƯỢNG SÁCH: Phương pháp hay đối sách tốt nhất.

보호 (保護策) : 보호하기 위한 방법이나 대책. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH BẢO HỘ: Phương pháp hay chính sách để bảo hộ.

(書冊) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. Danh từ
🌏 SÁCH, VĂN KIỆN: Các loại ấn phẩm như sách, tranh v.v...

회유 (懷柔策) : 정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH HÒA GIẢI: Chính sách chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra điều kiện nhượng bộ phù hợp với người lao động hoặc với đảng đối lập, để mong họ chấp nhận quan điểm của mình.

(劃策) : 어떤 일을 꾸미거나 꾀함. 또는 그런 꾀. Danh từ
🌏 MƯU ĐỒ, ÂM MƯU: Việc tính toán hoặc chủ định làm việc xấu xa nào đó. Hoặc kế sách đó.

(詰責) : 잘못된 점을 꾸짖어 알아듣게 말함. Danh từ
🌏 SỰ CHÌ CHIẾT, SỰ TRÁCH MÓC, SỰ KHIỂN TRÁCH: Sự rầy la và nói cho hiểu điểm sai.

조직 (組織責) : 조직을 구성하는 전반적인 일에 대한 책임. 또는 그 책임을 가진 사람. Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM TỔ CHỨC, NGƯỜI TỔ CHỨC: Trách nhiệm với toàn bộ công việc cấu thành nên tổ chức. Hoặc người mang trách nhiệm ấy.

: 일정하게 굳어진 주장이나 옳고 그름을 판단할 수 있는 능력. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐOÁN, LẬP TRƯỜNG: Năng lực có thể phán đoán đúng sai hay chủ trương đã được hình thành một cách chắc chắn.

(引責) : 잘못된 일에 대해 스스로 책임을 짐. Danh từ
🌏 SỰ TỰ NHẬN TRÁCH NHIỆM, SỰ TỰ GÁNH VÁC TRÁCH NHIỆM: Sự tự chịu trách nhiệm về sai lầm nào đó.

(妙策) : 문제를 해결할 수 있는 교묘하고 좋은 방책. Danh từ
🌏 MƯU KẾ TUYỆT HẢO, TUYỆT CHIÊU, KẾ SÁCH HAY: Phương sách hay và tinh tế, có thể giải quyết vấn đề.

과학 (科學冊) : 과학에 관한 사상과 지식을 담은 책. Danh từ
🌏 SÁCH KHOA HỌC: Sách chứa tri thức và tư tưởng liên quan đến khoa học.

(叱責) : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 엄하게 나무람. Danh từ
🌏 SỰ LA RẦY, SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ MẮNG MỎ: Việc người bề trên nghiêm khắc trách mắng lỗi lầm của người dưới.

개선 (改善策) : 부족하거나 잘못된 것을 고치거나 더 좋게 만들기 위한 방법. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CẢI TIẾN: Phương pháp làm tốt hơn hay sửa đổi những điều bị sai hoặc còn thiếu.

(職責) : 직업상 맡은 일에 따른 책임. Danh từ
🌏 CHỨC TRÁCH: Trách nhiệm theo công việc đảm trách về mặt nghiệp vụ.

진흥 (振興策) : 무엇을 널리 알려 기운이나 세력을 활발하게 만드는 계획이나 방법. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CHẤN HƯNG, CHÍNH SÁCH THÚC ĐẨY: Phương pháp hay kế hoạch tuyên truyền rộng rãi một điều gì đó để làm cho thế lực hay khí thế được mở rộng.

자구 (自救策) : 어려움에 빠진 자신을 스스로 구하기 위한 방법. Danh từ
🌏 CÁCH TỰ CỨU MÌNH: Phương pháp tự cứu lấy mình khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn.

- (責) : ‘책임을 맡은 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 PHỤ TRÁCH: Hậu tố thêm nghĩa "người lãnh trách nhiệm".

(鐵柵) : 쇠로 만든 긴 막대기를 둘러친 울타리. Danh từ
🌏 HÀNG RÀO SẮT: Bờ rào được bao quanh bởi những chiếc cọc dài làm bằng sắt.

궁여지 (窮餘之策) : 별수가 없어서 겨우 짜낸 해결책. Danh từ
🌏 PHƯƠNG SÁCH CUỐI CÙNG: Cách giải quyết miễn cưỡng vì không còn cách nào khác.

(重責) : 중요하고 큰 책임. Danh từ
🌏 TRỌNG TRÁCH: Trách nhiệm lớn và quan trọng.

역사 (歷史冊) : 역사를 적어 놓은 책. Danh từ
🌏 SÁCH LỊCH SỬ: Sách ghi chép lại lịch sử.

(國策) : 나라의 정책. Danh từ
🌏 QUỐC SÁCH: Chính sách của nhà nước.

지도 (地圖冊) : 여러 장의 지도를 묶어 만든 책. Danh từ
🌏 SÁCH BẢN ĐỒ, CUỐN BẢN ĐỒ: Sách được làm ra bằng cách gộp nhiều trang bản đồ.

(總責) : 총괄적인 책임을 맡은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM TỔNG THỂ, NGƯỜI PHỤ TRÁCH CHUNG: Người nhận trách nhiệm tổng quát.

최선 (最善策) : 어떤 일에 하는 데 가장 알맞고 좋은 계획이나 방법. Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC TỐT NHẤT, CÁCH TỐI ƯU: Phương pháp hay kế hoạch tốt và phù hợp nhất khi làm việc nào đó.

(免責) : 책임이나 책망에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN TRÁCH NHIỆM: Sự thoát khỏi trách nhiệm hay sự trách mắng.

쇄국 정 (鎖國政策) : 다른 나라와의 무역과 외교를 금지하는 정책. None
🌏 CHÍNH SÁCH BẾ QUAN TỎA CẢNG, CHÍNH SÁCH ĐÓNG CỬA NỀN KINH TẾ: Chính sách cấm hoạt động thương mại và ngoại giao với nước khác.

긴축 정 (緊縮政策) : 국가 예산을 최소한으로 줄이는 정책. None
🌏 CHÍNH SÁCH THẮT LƯNG BUỘC BỤNG, CHÍNH SÁCH THẮT CHẶT TÀI CHÍNH, CHÍNH SÁCH CẮT GIẢM: Chính sách cắt giảm tối thiểu ngân sách quốc gia.

(計策) : 어떤 일을 이루기 위하여 생각해 내는 수단과 방법. Danh từ
🌏 KẾ SÁCH: Phương pháp và cách thức nghĩ ra nhằm để đạt được một việc gì đó.

만화 (漫畫冊) : 만화를 엮어 만든 책. Danh từ
🌏 TRUYỆN TRANH, TRUYỆN TRANH HOẠT HÌNH: Sách làm ra bằng cách biên soạn những tranh hoạt hình.

차선 (次善策) : 최선 다음으로 좋은 계획이나 방법. Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH TỐT THỨ NHÌ: Phương pháp hay kế hoạch tốt, sau cái tốt nhất.

(自責) : 스스로 잘못했다고 생각하여 자신을 꾸짖고 나무람. Danh từ
🌏 SỰ TỰ TRÁCH MÌNH: Việc nghĩ rằng mình đã sai và trách móc, mắng chửi bản thân.

이야기 (이야기 冊) : 이야기를 적은 책. Danh từ
🌏 SÁCH TRUYỆN: Sách ghi lại các câu chuyện.

고육지 (苦肉之策) : 어떤 문제를 해결하는 데 다른 방법이 없어서 나쁘지만 어쩔 수 없이 쓰는 방법. Danh từ
🌏 PHƯƠNG SÁCH CUỐI CÙNG, BIỆN PHÁP CUỐI CÙNG: Biện pháp giải quyết vấn đề dù không phải là tối ưu nhưng không còn sự chọn lựa nào khác.

구제 (救濟策) : 어려운 처지에 놓인 사람을 돕기 위한 계획이나 방법. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CỨU TẾ, CHÍNH SÁCH CỨU GIÚP, CHÍNH SÁCH CỨU TRỢ, CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ: Phương pháp hay kế hoạch giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.

(歸責) : 어떤 일의 결과를 그 일을 한 사람이나 일의 원인과 연관시켜 책임을 지움. 또는 그런 책임. Danh từ
🌏 SỰ QUY TRÁCH NHIỆM: Việc liên hệ kết quả của một việc nào đó với người làm hoặc nguyên nhân của sự việc đó để quy trách nhiệm. Hoặc trách nhiệm đó.

규제 (規制策) : 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한하기 위한 대책이나 방법. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH HẠN CHẾ: Phương pháp hoặc đối sách nhằm giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân dựa theo luật hoặc quy tắc.

(術策) : 어떤 일을 꾸미는 꾀나 방법. Danh từ
🌏 MƯU MẸO, MÁNH KHÓE: Cách thức hay kế sách tô vẽ cho việc nào đó.

강경 (強硬策) : 강경한 대책. Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CỨNG RẮN: Đối sách cứng rắn (không khoan nhượng).

(譴責) : 잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말함. Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ PHẠT: Việc trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.


Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28)