💕 Start: 장
☆ CAO CẤP : 28 ☆☆ TRUNG CẤP : 23 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 161 ALL : 218
•
장
(張)
:
종이나 유리와 같이 얇고 넓적한 물건을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRANG: Đơn vị đếm đồ vật mỏng và dẹp như giấy hay gương.
•
장마
:
여름철에 여러 날 계속해서 비가 오는 현상이나 날씨. 또는 그 비.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MƯA DAI DẲNG, MÙA MƯA: Thời tiết hay hiện tượng mưa liên tục nhiều ngày vào mùa hè. Hoặc mưa như vậy.
•
장미
(薔薇)
:
줄기에 가시가 있고 오월이나 유월에 향기롭게 피는 빨간색, 하얀색, 노란색 등의 꽃.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA HỒNG: Hoa màu vàng, trắng, đỏ nở ngạt ngào hương thơm vào tháng 5 hay tháng 6 và trên cành có gai.
•
장갑
(掌匣/掌甲)
:
천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).
•
장소
(場所)
:
어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó.
•
장난감
:
아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi.
•
장래
(將來)
:
다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới.
•
장모
(丈母)
:
아내의 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MÁ VỢ: Mẹ của vợ.
•
장가
:
남자가 아내를 맞는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚI VỢ, SỰ LẤY VỢ: Việc nam giới lấy vợ.
•
장기적
(長期的)
:
오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.
•
장난
:
아이들이 재미로 하거나 심심풀이로 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÔ ĐÙA: Việc mà trẻ con làm để vui chơi hay giải buồn.
•
장마철
:
여름에 며칠씩 계속해서 비가 내리는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA MƯA TẬP TRUNG, MÙA MƯA DẦM: Thời kì mưa liên tục trong mấy ngày vào mùa hè.
•
장면
(場面)
:
어떤 곳에서 무슨 일이 벌어지는 광경.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH, CẢNH TƯỢNG: Quang cảnh mà việc gì đó diễn ra ở nơi nào đó.
•
장수
(長壽)
:
오래 삶.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯỜNG THỌ: Sự sống lâu.
•
장식
(裝飾)
:
아름답게 꾸밈. 또는 꾸미는 데 쓰이는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ: Sự trang hoàng một cách đẹp đẽ. Hoặc vật dụng được dùng vào việc trang hoàng.
•
장애
(障礙)
:
가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 됨. 또는 그런 일이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ, CHƯỚNG NGẠI VẬT: Sự chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó. Hoặc sự việc hoặc đồ vật như vậy.
•
장애인
(障礙人)
:
몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이 어려운 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHUYẾT TẬT: Người có dị tật trên cơ thể hoặc có khiếm khuyết về mặt tinh thần nên sinh hoạt thường nhật hoặc sinh hoạt xã hội khó khăn.
•
장하다
(壯 하다)
:
하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào.
•
장학금
(奬學金)
:
성적이 좋지만 가난하여 공부하는 데 어려움을 겪는 학생에게 주는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN HỌC BỔNG: Số tiền được trao cho học sinh có thành tích học tập tốt nhưng vì hoàn cảnh nghèo khó nên gặp nhiều khó khăn trong việc học tập.
•
장인
(丈人)
:
아내의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 BỐ VỢ, CHA VỢ: Bố của vợ.
•
장관
(長官)
:
나라의 일을 맡아서 하는 각 행정 부서의 최고 책임자.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm cao nhất của một Bộ trong Chính phủ của một đất nước.
•
장사
:
이익을 얻으려고 물건을 사서 팖. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BUÔN BÁN: Việc mua rồi bán hàng hóa để thu lợi nhuận. Hoặc công việc như vậy.
•
장단점
(長短點)
:
좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu.
•
장기적
(長期的)
:
오랜 기간에 걸치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.
•
장기간
(長期間)
:
오랜 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG KỲ: Khoảng thời gian dài.
•
장남
(長男)
:
여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG NAM, CON TRAI ĐẦU, CON TRAI CẢ: Con trai được sinh ra đầu tiên trong số các con trai.
•
장르
(genre)
:
문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật.
•
장례식
(葬禮式)
:
사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết.
•
장점
(長點)
:
좋거나 잘하거나 바람직한 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU ĐIỂM, ĐIỂM MẠNH: Điểm tốt hay giỏi hoặc đúng đắn.
•
장담
(壯談)
:
확신하여 아주 자신 있게 말함. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢ QUYẾT, LỜI QUẢ QUYẾT: Việc nói một cách chắc chắn và rất tự tin. Hoặc lời nói như vậy.
•
장
(醬)
:
음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TƯƠNG: Chất lỏng màu đen có vị mặn dùng nêm vào thức ăn cho vừa khẩu vị.
•
장
(章)
:
글의 내용을 체계적으로 나누는 구분의 하나.
☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG: Một phần trong sự phân chia để chia nội dung bài viết một cách có hệ thống.
•
장
(場)
:
어떤 일이 벌어지거나 행해지는 곳.
☆
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM: Nơi mà sự kiện nào đó được diễn ra hay được tiến hành.
•
장군
(將軍)
:
군대에서 최고의 지위를 가지고 군대를 거느리고 지휘하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TƯỚNG, VỊ TƯỚNG, TƯỚNG QUÂN: Người có địa vị cao nhất trong quân đội, chỉ huy và cầm quân.
•
장기
(長期)
:
오랜 기간.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG KỲ: Khoảng thời gian dài.
•
장년
(壯年)
:
사람의 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 서른 살에서 마흔 살 정도의 나이. 또는 그 나이의 사람.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI ĐẸP NHẤT ĐỜI, NGƯỜI Ở TUỔI ĐẸP NHẤT ĐỜI: Độ tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi tuổi, lúc con người hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình. Hoặc người ở lứa tuổi như vậy.
•
장단
:
춤이나 노래의 빠르기를 조절하는 박자.
☆
Danh từ
🌏 NHỊP, PHÁCH: Nhịp điều tiết tốc độ của bài hát hay điệu múa.
•
장려
(奬勵)
:
좋은 일을 하도록 권하거나 북돋아 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ KHÍCH LỆ: Khuyến khích hay thúc đẩy để làm tốt.
•
장례
(葬禮)
:
사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하는 일.
☆
Danh từ
🌏 TANG LỄ: Một loại đám tiệc mà ở đó người ta thực hiện các nghi lễ để chôn cất hoặc hỏa táng người chết.
•
장만
:
필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮM SỬA: Việc có được hay bay biện cái cần thiết mà đã mua hay làm ra.
•
장비
(裝備)
:
어떤 일을 하기 위하여 갖추어야 할 물건이나 시설. 또는 그 물건이나 시설을 갖춤.
☆
Danh từ
🌏 TRANG BỊ, THIẾT BỊ: Những vật dụng được chuẩn bị để thực hiện một việc gì đó.
•
장신구
(裝身具)
:
몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ.
•
장악
(掌握)
:
무엇을 마음대로 할 수 있게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Việc có thể được tùy ý làm cái gì đó.
•
장애물
(障礙物)
:
가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 되는 사물.
☆
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT: Sự vật chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó.
•
장유유서
(長幼有序)
:
어른과 어린이 사이의 도리는 엄격한 차례가 있고 복종해야 할 질서가 있음.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG ẤU HỮU TỰ, THỨ TỰ LỚN BÉ.: Đạo lí giữa người lớn và trẻ con có ngôi thứ nghiêm khắc và có trật tự phải phục tùng.
•
장치
(裝置)
:
어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치함. 또는 그 기계나 도구.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ, THIẾT BỊ, TRANG THIẾT BỊ: Sự lắp đặt máy móc hay dụng cụ để có thể thực hiện việc nào đó theo mục đích nào đó. Hoặc máy móc hay dụng cụ đó.
•
장학생
(奬學生)
:
장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng.
•
장기
(長技)
:
가장 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 SỞ TRƯỜNG: Tài cán mà làm tốt nhất.
•
장인
(匠人)
:
손으로 물건을 만드는 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề làm ra đồ vật bằng tay.
•
장
(腸)
:
우리 몸에서 음식물의 소화와 흡수를 담당하는 작은창자와 큰창자.
☆
Danh từ
🌏 TRÀNG, RUỘT: Ruột già và ruột non đảm nhận việc tiêu hóa và hấp thụ thức ăn trong cơ thể
•
장바구니
(場 바구니)
:
시장이나 슈퍼 등에서 산 물건을 담기 위해 들고 가는 바구니.
☆
Danh từ
🌏 GIỎ ĐI CHỢ, LÀN ĐI CHỢ, TÚI ĐI CHỢ: Giỏ mang theo để đựng đồ mua được ở những nơi như chợ hay siêu thị.
•
장시간
(長時間)
:
오랜 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài
•
장래성
(將來性)
:
앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.
•
장차
(將次)
:
앞으로. 미래에.
☆
Phó từ
🌏 SAU NÀY: Về sau. Trong tương lai.
•
장본인
(張本人)
:
어떤 일을 일으킨 바로 그 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỦ PHẠM CHÍNH, NHÂN VẬT CHÍNH GÂY RA: Người chính là kẻ gây ra việc nào đó.
•
장거리
(長距離)
:
먼 거리.
☆
Danh từ
🌏 CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI: Khoảng cách xa.
•
장기
(臟器)
:
몸속에 있는 여러 기관.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TẠNG, TẠNG KHÍ: Nhiều cơ quan trong cơ thể.
• Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36)