🌟 시일 (時日)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시일 (
시일
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 시일 (時日) @ Giải nghĩa
- 장시일 (長時日) : 오랜 시일.
- 일조일석 (一朝一夕) : 하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.
- 오늘내일 (오늘來日) : 오늘과 내일 사이. 또는 가까운 시일 안.
🗣️ 시일 (時日) @ Ví dụ cụ thể
- 수해 지역은 시민들의 지원에 힘입어 빠른 시일 내에 복구되었다. [힘입다]
- 다소간의 시일. [다소간 (多少間)]
- 시장은 심도 있는 협의를 거친 후 빠른 시일 내에 문제를 해결할 것을 시민들에게 약속했다. [심도 (深度)]
- 빠른 시일 안에 시행하기는 어려울 것 같군요. [시행하다 (施行하다)]
- 최대한 빠른 시일 내에 협상을 해야 했기에 급하게 외국으로 사절을 보냈다. [사절 (使節)]
- 이 음식은 개봉 후 빠른 시일 내에 드셔야 합니다. [개봉 (開封)]
- 조속한 시일. [조속하다 (早速하다)]
- 그 회사는 갱신한 제품 설명서를 빠른 시일 내에 배포할 것이라 밝혔다. [갱신하다 (更新하다)]
- 가까운 시일. [가깝다]
- 그는 가까운 시일 내로 결혼을 할 것이라고 말했다. [가깝다]
- 가까운 시일 내에 돈을 마련해서 드릴게요. [가깝다]
- 네, 그래서 빠른 시일 내에 골을 수술하기로 했어요. [골]
- 조속한 시일 안에 본국에서 떠나 주시기 바랍니다. [본국 (本國)]
- 전 국민이 지켜보는 가운데 대통령은 빠른 시일 내에 대화의 마당을 준비하겠다고 선언하였다. [마당]
- 전문가들은 가까운 시일 내에 양국의 협상이 이루어질 것이라고 관측하고 있다. [관측하다 (觀測하다)]
- 빠른 시일 안에 간을 이식받으면 살 수 있습니다. [소생 (蘇生/甦生)]
- 얼마간의 시일. [얼마간 (얼마間)]
- 우리 빠른 시일 내에 꼭 한번 만납시다. [금명간 (今明間)]
- 최단 시일. [최단 (最短)]
- 최단 시일 내로 끝내도록 하겠습니다. [최단 (最短)]
- 수도를 빠른 시일 내에 되찾아야 하는데 큰일이군. [점령하다 (占領하다)]
- 최대한 빠른 시일 내에 마련하겠습니다. [약점 (弱點)]
- 단시일 안. [안]
- 빠른 시일 안에 빚을 갚지 못하면 당신의 재산을 압류하겠습니다. [안]
- 전염병 환자가 짧은 시일 동안 격증해 시민들의 불안이 날로 커져 갔다. [격증하다 (激增하다)]
- 납기 시일. [납기 (納期)]
- 맞아요. 빠른 시일 안에 개정안을 입법해야 합니다. [입법하다 (立法하다)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 시일
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)