🌟 시일 (時日)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 끝내는 데 걸리는 기간이나 시간.

1. THỜI GIAN, THỜI HẠN: Khoảng thời gian hay thời gian tiêu tốn để kết thúc việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빠른 시일 내.
    As soon as possible.
  • 시일이 걸리다.
    Take time.
  • 시일을 끌다.
    Drag time.
  • 시일을 요하다.
    Requires time.
  • 시일 안에 마치다.
    Finish in time.
  • 이 작업은 상당한 시일이 필요합니다.
    This operation requires significant time.
  • 회사는 가까운 시일 내에 소비자들에게 신제품을 소개하기로 했다.
    The company has decided to introduce new products to consumers in the near future.
  • 건강 검진 결과는 언제 나오나요?
    When do i get my medical checkup results?
    빠른 시일 내에 집으로 검사 결과를 보내 드리겠습니다.
    We'll send you the results of the examination home as soon as possible.

2. 특정하게 정해진 시간이나 날짜.

2. NGÀY QUY ĐỊNH: Thời gian hay ngày giờ được định ra một cách cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마감 시일.
    Deadline.
  • 시일이 경과하다.
    Time passes.
  • 시일이 다가오다.
    The time is coming.
  • 시일이 지나다.
    Time passes.
  • 시일을 정하다.
    Set a date.
  • 시일이 지난 상품은 교환이 안 됩니다.
    Outdated items cannot be exchanged.
  • 지수는 정해진 시일까지 숙제를 내지 않아 선생님께 혼났다.
    Jisoo was scolded by her teacher for not giving her homework by the set time.
  • 이번 달 잡지 마감 시일이 가까워지고 있어요. 기사는 다 썼나요?
    This month's magazine deadline is approaching. are you done with the article?
    네, 거의 다 썼어요. 마감 시일 안에 제출하겠습니다.
    Yes, i'm almost done. i'll submit it by the deadline.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시일 (시일)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 시일 (時日) @ Giải nghĩa

🗣️ 시일 (時日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)