🌟 감시 (監視)

☆☆   Danh từ  

1. 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위하여 주의 깊게 지켜봄.

1. SỰ GIÁM SÁT: Việc theo dõi sát sao để khống chế tình huống hoặc kiểm soát con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집중 감시.
    Intensive surveillance.
  • 특별 감시.
    Special surveillance.
  • 감시 프로그램.
    Surveillance program.
  • 감시의 눈.
    Eyes of surveillance.
  • 감시의 눈길.
    Eyes of surveillance.
  • 감시의 대상.
    Subject to surveillance.
  • 감시가 소홀하다.
    The surveillance is neglected.
  • 감시가 심하다.
    The surveillance is heavy.
  • 감시를 강화하다.
    Strengthen surveillance.
  • 감시를 늦추다.
    Slow down surveillance.
  • 감시를 당하다.
    Be under surveillance.
  • 감시를 받다.
    Under surveillance.
  • 감시를 서다.
    Stand watch.
  • 감시를 피하다.
    Avoid surveillance.
  • 감시를 하다.
    Observe.
  • 나는 군인들의 삼엄한 감시를 피해 국경을 넘었다.
    I crossed the border to avoid the tight surveillance of the soldiers.
  • 김 씨는 감옥에서 나간 후에도 줄곧 경찰의 감시를 받았다.
    Kim has been under police surveillance ever since he left prison.
  • 사람들이 집 앞에 함부로 쓰레기를 버려서 큰일이에요.
    I'm in trouble because people litter in front of the house.
    구청에서 감시 카메라를 설치한다고 하니까 좀 나아지겠죠.
    It would be better if the ward office said they would install surveillance cameras.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감시 (감시)
📚 Từ phái sinh: 감시하다(監視하다): 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위하여 주의 깊게 지켜보다. 감시되다: 단속을 목적으로 주의 깊게 관찰되다., 높은 곳에서 아래가 내려다보이다.

🗣️ 감시 (監視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43)