🌟 갈증 (渴症)

☆☆   Danh từ  

1. 목이 말라 물이 마시고 싶어지는 느낌.

1. CHỨNG KHÁT, SỰ KHÁT NƯỚC: Cảm giác muốn uống nước do khô cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈증 해소.
    To quench thirst.
  • 갈증이 나다.
    Be thirsty.
  • 갈증이 심하다.
    I'm thirsty.
  • 갈증이 풀리다.
    The thirst quenches.
  • 갈증을 느끼다.
    Be thirsty.
  • 갈증에 좋다.
    Good for thirst.
  • 집에서 학교까지 뛰어왔더니 숨이 차고 갈증이 났다.
    I ran from home to school and was short of breath and thirst.
  • 나는 갈증을 풀기 위해 시원한 물을 마셨다.
    I drank cool water to quench my thirst.
  • 점심을 짜게 먹었더니 목이 자꾸 마르네.
    I've had a salty lunch and i'm thirsty.
    물을 마시면 갈증이 없어질 거야.
    Drinking water will quench your thirst.

2. 이루거나 얻지 못한 것을 간절히 원하는 마음.

2. SỰ KHAO KHÁT, NIỀM KHAO KHÁT: Lòng tha thiết mong muốn điều mình chưa thể thực hiện hay đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지적 갈증.
    Intellectual thirst.
  • 인생의 갈증.
    The thirst of life.
  • 갈증 해결.
    Resolving thirst.
  • 갈증이 해소되다.
    The thirst quenches.
  • 갈증을 느끼다.
    Be thirsty.
  • 갈증을 달래다.
    To quench thirst.
  • 갈증을 채우다.
    Fill one's thirst.
  • 갈증을 풀다.
    Quench one's thirst.
  • 돈을 벌기 위해 학교를 그만둔 지수는 항상 배움에 대한 갈증을 느꼈다.
    Ji-su, who quit school to make money, always felt a thirst for learning.
  • 가족들에게 버림받고 친구도 없이 자란 민준이는 늘 사랑에 대한 갈증이 있다.
    Min-joon, who was abandoned by his family and raised without friends, is always thirsty for love.
  • 다섯 경기 만에 상대 팀을 이겼다면서?
    I heard you beat your opponent in five games.
    응, 승리를 향한 갈증을 드디어 풀게 되었어.
    Yes, i finally quenched my thirst for victory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈증 (갈쯩)
📚 thể loại: Cảm giác   Sức khỏe  

🗣️ 갈증 (渴症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70)