🌟 감염 (感染)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감염 (
가ː몀
)
📚 Từ phái sinh: • 감염되다(感染되다): 나쁜 버릇, 풍습, 가치관, 환경 등이 영향을 주어 똑같이 되게 하… • 감염하다: 나쁜 버릇이나 풍습, 사상 따위가 영향을 주어 물이 들게 하다., 병원체인 미…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 감염 (感染) @ Giải nghĩa
- 장염 (腸炎) : 세균 감염 또는 술이나 음식을 한꺼번에 많이 마시거나 먹어 창자에 생긴 염증.
🗣️ 감염 (感染) @ Ví dụ cụ thể
- 대변 검사를 하면 기생충 감염 여부를 확인할 수 있다. [기생충 (寄生蟲)]
- 잠복 감염. [잠복 (潛伏)]
- 겉으로는 멀쩡해 보여도 병원체에 감염되어 잠복 상태일 수도 있다. [잠복 (潛伏)]
- 각막염 감염. [각막염 (角膜炎)]
- 나는 풍진에 감염되어 온몸에 종기가 나고 가려웠다. [풍진 (風疹)]
- 최근 한 초등학교에서 30여명의 풍진 환자가 발생해 감염 확산이 우려되고 있다. [풍진 (風疹)]
- 요도 감염. [요도 (尿道)]
- 페스트 감염. [페스트 (pest)]
- 이 지역에서 페스트 감염자가 늘고 있다면서요? [페스트 (pest)]
- 에이즈 감염. [에이즈 (AIDS)]
- 뉴스에서 전 세계적으로 에이즈에 감염된 환자가 급속도로 늘어나고 있다고 보도하였다. [에이즈 (AIDS)]
- 에이즈 바이러스에 감염된 피를 수혈받아서 그렇게 된 거래. [에이즈 (AIDS)]
- 세균 감염. [세균 (細菌)]
- 화장실에 다녀온 후 손을 깨끗이 씻지 않으면 세균에 감염되기 쉽다. [세균 (細菌)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 감염
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78)