🌟 감염 (感染)

  Danh từ  

1. 나쁜 버릇, 풍습, 가치관, 환경 등이 영향을 주어 똑같이 하게 함.

1. SỰ LAN TRUYỀN, SỰ NHIỄM THÓI: Việc thói xấu, phong tục tập quán, giá trị quan, môi trường… gây ảnh hưởng và làm cho giống hệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감염이 되다.
    Infected.
  • Google translate 감염이 퍼지다.
    Infection spreads.
  • Google translate 감염이 확산되다.
    Infection spreads.
  • Google translate 감염을 막다.
    Prevent infection.
  • Google translate 감염을 예방하다.
    Prevent infection.
  • Google translate 감염을 하다.
    Infection.
  • Google translate 권위주의에 감염이 돼 가는 그 국가의 미래는 밝지 않았다.
    The future of the country being infected with authoritarianism was not bright.
  • Google translate 이기주의는 공동체 안에서 감염이 되기 때문에 처음에 뿌리를 뽑아야 한다.
    Selfishness is an infection within the community, so it must be rooted out at first.

감염: infection; contamination,かんせん【感染】,influence,contaminación, agente contaminante, agente disociador, agente dañino, agente nocivo,عدوى,дуурайх,sự lan truyền, sự nhiễm thói,การติดนิสัย, การเสียนิสัย, การเสีย, การเสียสูญ,kontaminasi, pencemaran, pengotoran,вредное воздействие; перенимание традиций; перенимание ценностей,传染,感染,

2. 병균이 식물이나 동물의 몸 안으로 들어가 퍼짐.

2. SỰ LÂY NHIỄM: Việc bệnh khuẩn vào trong cơ thể của động vật hay thực vật và phát tán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기생충 감염.
    Parasite infection.
  • Google translate 바이러스 감염.
    A viral infection.
  • Google translate 세균 감염.
    Bacterial infection.
  • Google translate 감염 증세.
    Infection symptoms.
  • Google translate 감염 질환.
    Infected disease.
  • Google translate 감염이 되다.
    Infected.
  • Google translate 감염에 노출되다.
    Exposed to infection.
  • Google translate 에이즈 환자인 그 남자는 자신의 감염 사실을 철저하게 숨겼다.
    The man, an aids patient, hid his infection thoroughly.
  • Google translate 지수는 호흡 질환에 감염이 되어서 당분간 학교에 나가지 않기로 했다.
    Jisoo was infected with respiratory problems and decided not to go to school for the time being.

3. 컴퓨터 바이러스가 컴퓨터의 하드 디스크나 파일에 들어가 고장을 일으킴.

3. SỰ NHIỄM (VI RÚT): Việc vi rút máy vi tính vào gây hỏng ổ cứng của máy tính hay tập tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바이러스 감염.
    A viral infection.
  • Google translate 감염이 되다.
    Infected.
  • Google translate 감염을 막다.
    Prevent infection.
  • Google translate 내 컴퓨터는 바이러스에 감염이 되어서 수리해야 한다.
    My computer is infected with a virus and needs repair.
  • Google translate 승규가 컴퓨터에 바이러스 감염 방지 시스템을 깔았더니 작동이 잘 된다.
    Seung-gyu installed a virus infection prevention system on his computer and it works well.
  • Google translate 컴퓨터가 왜 이상해진 거야?
    What's wrong with the computer?
    Google translate 응. 바이러스 감염 주의 경고 창이 계속 떴었는데 무시하고 썼더니 이렇게 됐나 봐.
    Yeah. there was a warning window for virus infection, but i ignored it and it must have become like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감염 (가ː몀)
📚 Từ phái sinh: 감염되다(感染되다): 나쁜 버릇, 풍습, 가치관, 환경 등이 영향을 주어 똑같이 되게 하… 감염하다: 나쁜 버릇이나 풍습, 사상 따위가 영향을 주어 물이 들게 하다., 병원체인 미…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 감염 (感染) @ Giải nghĩa

🗣️ 감염 (感染) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)