🌟 업종 (業種)

  Danh từ  

1. 직업이나 사업의 종류.

1. NGÀNH NGHỀ: Chủng loại của ngành hoặc nghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유망 업종.
    Promising industries.
  • 인기 업종.
    Popular business.
  • 뜨는 업종.
    A rising industry.
  • 업종을 바꾸다.
    Change the industry.
  • 업종을 선택하다.
    Select industry.
  • 일이 너무 힘들어서 직원을 구하기 어려운 업종은 피하는 것이 좋다.
    It is better to avoid industries where work is so hard that it is difficult to find employees.
  • 직업을 정할 때는 가장 먼저 자신의 적성을 파악한 후에 업종을 정해야 한다.
    When setting up a job, you must first identify your aptitude and then decide your industry.
  • 요즘 뜨고 있는 업종이 뭐가 있지?
    What kind of business is rising these days?
    카페 같은 게 괜찮지 않을까?
    Wouldn't something like a cafe be okay?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업종 (업쫑)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 업종 (業種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)