🌟 엊그제

☆☆   Danh từ  

2. 바로 며칠 전.

2. MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC: Mới mấy ngày trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엊그제 밤.
    The night before yesterday.
  • 엊그제 아침.
    The morning before yesterday.
  • 엊그제의 일.
    The day before yesterday.
  • 그녀는 엊그제 밤에 기차를 타고 고향으로 내려갔다.
    She went down to her hometown by train the night before yesterday.
  • 입학한 지가 엊그제 같은데 벌써 졸업이라니 그저 놀라울 뿐이다.
    It seems like yesterday that i entered the school, but it's just amazing that i'm already graduating.
  • 엊그제 아침에 봤던 손님은 알고 보니 돌아가신 줄 알았던 삼촌이었다.
    The guest i saw the other morning was an uncle who turned out to be dead.
  • 내가 이 집에 이사를 온 게 바로 엊그제 같은데, 시간이 왜 이리 빨리 가는지 모르겠다.
    It seems like just yesterday i moved into this house, but i don't know why time goes so fast.
  • 내 남자 친구가 어제 나한테 처음으로 화를 내더라?
    My boyfriend got mad at me for the first time yesterday, didn't he?
    정말? 바로 엊그제까지만 해도 너를 그렇게 무서워하던 애가?
    Really? the one who was so afraid of you until the day before yesterday?
  • 민준이 입대 날짜가 언제야?
    When is minjun's enlistment date?
    바로 엊그제였잖아.
    It was just yesterday.
본말 엊그저께: 바로 며칠 전.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엊그제 (얻끄제)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 엊그제 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sở thích (103) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59)