🌟 언론 (言論)

☆☆   Danh từ  

1. 신문이나 방송 등의 매체에서 어떤 사실이나 의견을 널리 알리는 것.

1. NGÔN LUẬN: Việc ở những cơ quan truyền thông như báo hay đài thông tin rộng rãi về sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언론 기관.
    Press agencies.
  • 언론 매체.
    Press media.
  • 언론 활동.
    Press activities.
  • 언론의 역할.
    The role of the press.
  • 언론의 자유.
    Freedom of speech.
  • 언론의 기능 중에 중요한 하나는 정치가들이 권력을 함부로 휘두르지 못하게 하는 것이다.
    One of the important functions of the media is to keep politicians from wielding power recklessly.
  • 신문, 방송 등 언론의 영향력을 두려워한 나머지, 정부는 언론의 각종 비리를 눈감아 주었다.
    Fearing the influence of the media, including newspapers and broadcasting, the government has overlooked various irregularities in the media.
  • 우리나라는 언론에 대해 비판하는 사람들이 별로 없는 것 같아.
    I don't think there are many critics in our country.
    언론의 힘이 너무 강해서 그럴 거야.
    It's probably because the power of the press is so strong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언론 (얼론)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 언론 (言論) @ Giải nghĩa

🗣️ 언론 (言論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4)