🌟 마무리

☆☆   Danh từ  

1. 일을 끝냄.

1. SỰ HOÀN TẤT, SỰ HOÀN THÀNH, SỰ KẾT THÚC: Sự kết thúc công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마무리 작업.
    Finishing work.
  • 마무리 훈련.
    Final training.
  • 마무리가 되다.
    Come to a close.
  • 마무리를 서두르다.
    Hasten the finish.
  • 마무리를 짓다.
    Finish.
  • 마무리를 하다.
    Finish.
  • 큰 명절을 맞아 어머니는 마무리 음식 준비로 바쁘시다.
    Mother is busy preparing the finishing food for the big holiday.
  • 지난달 수사가 진행되었던 비리 사건은 오늘 검찰이 수사 결과를 발표하면서 거의 마무리가 되었다.
    The corruption case where the investigation was conducted last month was almost over with the prosecution announcing its findings today.
  • 회의가 거의 끝나 가고 있나요?
    Is the meeting almost over?
    이제 마무리 단계예요.
    It's time to wrap up.

2. 논설문에서 글의 끝맺는 부분.

2. PHẦN KẾT: Phần kết của bài viết trong bài bình luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글의 마무리.
    The closing of the writing.
  • 논설문의 마무리.
    The closing of an editorial.
  • 마무리를 쓰다.
    Write the finishing touches.
  • 마무리를 하다.
    Finish.
  • 이 글의 주요 개념에 대해 몇 마디 덧붙임으로써 마무리를 지으려고 한다.
    Trying to conclude by adding a few words to the main concept of this article.
  • 이제 나의 주장이 어떻게 적용될지를 간단히 적으면서 이것을 본론의 마무리로 삼으려고 한다.
    Now i am going to make this the closing of the main subject, simply writing down how my arguments will be applied.
  • 이 책에서는 어떻게 마무리를 짓고 있어?
    How are you finishing up in this book?
    결국 우리 생활에서 에너지를 절약하자는 거지.
    We're saving energy in our lives after all.
Từ đồng nghĩa 결론(結論): 말이나 글을 마무리하는 부분., 어떤 문제에 대하여 마지막으로 내린 판단.
Từ đồng nghĩa 맺음말: 말이나 글의 끝부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마무리 (마무리)
📚 Từ phái sinh: 마무리되다: 일이 끝나다. 마무리하다: 일을 끝내다.


🗣️ 마무리 @ Giải nghĩa

🗣️ 마무리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103)