🌟 밀리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀리다 (
밀리다
) • 밀리어 (밀리어
밀리여
) • 밀리니 ()
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 밀리다 @ Giải nghĩa
- 밀려- : (밀려, 밀려서, 밀렸다)→ 밀리다 1, 밀리다 2
- 몰리다 : 무엇이 한꺼번에 많이 밀리다.
- 밀리- : (밀리고, 밀리는데, 밀리니, 밀리면, 밀린, 밀리는, 밀릴, 밀립니다)→ 밀리다 1, 밀리다 2
- 찔리다 : 끝이 뾰족하거나 날카로운 것에 의해 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 밀리다.
- 배척되다 (排斥되다) : 미움을 받아 끼이지 못하거나 따돌려져 밀리다.
🗣️ 밀리다 @ Ví dụ cụ thể
- 유속에 밀리다. [유속 (流速)]
- 산더미처럼 밀리다. [산더미 (山더미)]
- 중과부적으로 밀리다. [중과부적 (衆寡不敵)]
- 빨랫감이 밀리다. [빨랫감]
- 드르륵 밀리다. [드르륵]
- 풋내기한테 밀리다. [풋내기]
- 집일이 밀리다. [집일]
- 봉급이 밀리다. [봉급 (俸給)]
- 쭉쭉 밀리다. [쭉쭉]
- 방세가 밀리다. [방세 (房貰)]
- 이차로 밀리다. [이차 (二次)]
- 뒷전으로 밀리다. [뒷전]
- 죽죽 밀리다. [죽죽]
- 초판에 밀리다. [초판 (初판)]
- 노임이 밀리다. [노임 (勞賃)]
- 공납금이 밀리다. [공납금 (公納金)]
- 썰물에 밀리다. [썰물]
- 이리저리 밀리다. [이리저리]
- 공세에 밀리다. [공세 (攻勢)]
- 주업이 밀리다. [주업 (主業)]
- 소폭으로 밀리다. [소폭 (小幅)]
- 스케줄이 밀리다. [스케줄 (schedule)]
- 월부금이 밀리다. [월부금 (月賦金)]
- 빨래가 밀리다. [빨래]
- 전선이 밀리다. [전선 (前線)]
- 월세가 밀리다. [월세 (月貰)]
- 반격에 밀리다. [반격 (反擊)]
- 구독료가 밀리다. [구독료 (購讀料)]
- 세를 밀리다. [세 (貰)]
- 잔뜩 밀리다. [잔뜩]
- 급료가 밀리다. [급료 (給料)]
- 집세가 밀리다. [집세 (집貰)]
- 경쟁국에 밀리다. [경쟁국 (競爭國)]
- 할부금이 밀리다. [할부금 (割賦金)]
- 고료가 밀리다. [고료 (稿料)]
- 일거리가 밀리다. [일거리]
- 급여가 밀리다. [급여 (給與)]
- 정쟁에 밀리다. [정쟁 (政爭)]
- 권외로 밀리다. [권외 (圈外)]
- 회계가 밀리다. [회계 (會計)]
🌷 ㅁㄹㄷ: Initial sound 밀리다
-
ㅁㄹㄷ (
마르다
)
: 물기가 다 날아가서 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa. -
ㅁㄹㄷ (
모르다
)
: 사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT: Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc... -
ㅁㄹㄷ (
미루다
)
: 일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ XÔ: Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương. -
ㅁㄹㄷ (
멜로디
)
: 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.
☆☆
Động từ
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng. -
ㅁㄹㄷ (
몰리다
)
: 어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ DỒN, BỊ ÉP: Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
무르다
)
: 단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI: Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78)