🌟 밀리다

☆☆   Động từ  

1. 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.

1. DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방세가 밀리다.
    The rent is behind.
  • 빨래가 밀리다.
    The laundry is backed up.
  • 설거지가 밀리다.
    The dishes are washed up.
  • 주문이 밀리다.
    Orders are backed up.
  • 월급이 밀리다.
    Be behind in one's salary.
  • 일이 산더미처럼 밀려서 잠을 잘 시간도 없다.
    Work is piled up and i don't have time to sleep.
  • 민준이는 월급을 제때 받지 못해 방세가 밀렸다.
    Min-joon was behind in his rent because he didn't get his salary on time.
  • 승규는 주말에는 아내를 도와 밀린 집안일을 하며 시간을 보냈다.
    Seung-gyu spent the weekend helping his wife with the housework behind her back.
  • 한 시간 전에 치킨을 주문했는데 아직 배달이 안 됐어요.
    I ordered chicken an hour ago, but it hasn't been delivered yet.
    주문이 밀려서 그렇게 됐어요. 죄송하지만 조금만 더 기다려 주세요.
    It's because of the backlog of orders. i'm sorry, but please wait a little longer.

2. 일정이나 순서가 뒤처지게 되거나 연기되다.

2. DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Lịch trình hay trình tự bị lùi lại hay bị trì hoãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순서가 밀리다.
    The order is backed up.
  • 일정이 밀리다.
    The schedule is behind schedule.
  • 회의가 밀리다.
    Meetings are behind schedule.
  • 폭우 때문에 선생님께서 늦게 오셔서 수업이 한 시간 뒤로 밀렸다.
    The teacher came late because of the heavy rain, so the class was pushed back an hour.
  • 일정이 밀리지 않도록 발표자들께서는 시간을 엄수해 주시기 바랍니다.
    Please be punctual to ensure the schedule is not delayed.
  • 생산 일정이 밀려서 사장님이 엄청 화를 내셨다면서요?
    I heard the boss got really upset because the production schedule was delayed.
    네, 회사 손해가 이만저만이 아니었대요.
    Yeah, the company suffered a lot.

3. 상대에 비해 힘이 모자라 뒤처지게 되다.

3. THUA SÚT, THUA KÉM: Trở nên bị tụt lại so với đối phương do thiếu lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형에게 밀리다.
    Be overtaken by one's elder brother.
  • 뒷전으로 밀리다.
    Backwards.
  • 수많은 고유어가 한자어에 밀려 사라져 갔다.
    Numerous native fish were washed away by chinese characters.
  • 국가의 미래를 위해 교육이 뒷전으로 밀리는 일은 없어야 한다.
    Education shall not be put on the back burner for the future of the nation.
  • 그 기업은 둘째 아들이 후계자가 되었다면서?
    I heard the company's second son became its successor.
    응, 그 사람 어렸을 때부터 형에게 밀리지 않으려고 엄청 노력했대.
    Yeah, he's been trying so hard to keep up with his brother ever since he was a kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀리다 (밀리다) 밀리어 (밀리어밀리여) 밀리니 ()
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 밀리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밀리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) So sánh văn hóa (78)