🌟 (生)

  Danh từ  

1. 사는 것. 또는 살아 있음.

1. SỰ SỐNG: Việc sống. Hay việc đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 축복.
    The blessing of life.
  • 에 대한 회의.
    Conference on life.
  • 과 사.
    Life and death.
  • 을 마감하다.
    End of life.
  • 을 보람 있게 살다.
    Live a fruitful life.
  • 그는 결국 2010년 칠월 어느 날 자살로 자신의 을 마감했다.
    He ended his life in suicide one day in july 2010.
  • 지구상에는 여전히 많은 어린이들이 배고픔과 질병으로 과 사의 갈림길에서 고통을 받고 있다.
    Many children on earth are still suffering from hunger and disease, at the crossroads of life and death.
  • 어차피 한 번 사는데 을 보람있게 살아야 하지 않겠니?
    Don't you think you should live a fruitful life anyway?
    네. 저도 빨리 이 무기력증을 떨치고 활기차게 살고 싶어요.
    Yeah. i can't wait to live this lethargic life.
Từ đồng nghĩa 삶: 사는 일. 또는 살아 있음., 목숨. 또는 생명.
Từ trái nghĩa 사(死): 죽는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 생하다: 사람이나 동물이 형태를 갖추어 어미의 태(胎)로부터 세상에 나오다., 없던 것이…
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)