🌟 (床)

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 차려 올리거나 작은 물건들을 올려놓을 수 있는 가구.

1. BÀN: Đồ nội thất có thể bày thức ăn hoặc đặt những vật nhỏ lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 물리다.
    Take a prize.
  • 을 보다.
    See the table.
  • 을 엎다.
    Turn the table upside down.
  • 을 차리다.
    Set the table.
  • 을 치우다.
    Clear the table.
  • 에 놓다.
    Put on the table.
  • 잔치가 끝나자 어머니와 나는 을 치우느라 정신이 없었다.
    When the feast was over, my mother and i were busy cleaning up the table.
  • 아버지의 생신을 맞아 어머니는 에 한가득 음식을 차리셨다.
    Mother set the table full of food for her father's birthday.
  • 유민아, 이리 와서 을 차리는 것 좀 도와라.
    Yoomin, come here and help set the table.
    알겠어요. 엄마
    Okay. mom.

2. ‘상차림’을 나타내는 말.

2. BÀY, DỌN: Từ thể hiện 'sự bày bàn'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다과상.
    Refreshment.
  • 생신상.
    Birthday.
  • 생일상.
    Birthday table.
  • 제사상.
    Priest.
  • 차례상.
    A memorial service award.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)