🌟

☆☆☆   Định từ  

1. 셋의.

1. (SỐ) BA: Thuộc ba

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족.
    Three families.
  • 사람.
    Three people.
  • 살.
    Three years old.
  • 자매.
    Three sisters.
  • 친구.
    Three friends.
  • 컵.
    Three cups of water.
  • 숟가락.
    Three spoons of rice.
  • 사과 개.
    Three apples.
  • 연필 자루.
    Three pencils.
  • 오리 마리.
    Three ducks.
  • 벌.
    Three clothes.
  • 종이 장.
    Three sheets of paper.
  • 대.
    Three cars.
  • 권.
    Three books.
  • 학생 명.
    Three students.
  • 이제 구월이니 달만 지나면 곧 십이월이 된다.
    Now september, and in three months it will be twelve months.
  • 삼각형은 개의 선으로 둘러싸인 평면의 도형을 말한다.
    A triangle is a figure of a plane surrounded by three lines.
  • 오늘 모임에는 몇 사람이나 올 거니?
    How many people are coming to the meeting today?
    승규, 지수, 민준이 이렇게 사람 정도요.
    Seung-gyu, ji-soo and min-jun. about three people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (세ː)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)