🌟 간장 (肝腸)

Danh từ  

1. 간과 창자.

1. RUỘT GAN: Gan và ruột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간장 기능.
    Soy sauce function.
  • 간장 질환.
    Liver disease.
  • 간장이 상하다.
    Soy sauce goes bad.
  • 간장이 약해지다.
    The soy sauce weakens.
  • 간장을 강화하다.
    Strengthen soy sauce.
  • 간장에 이상이 생기다.
    Disorder soy sauce.
  • 승규는 간장에 질환이 생겨 치료를 받아야 했다.
    Seung-gyu had a liver disease and had to be treated.
  • 유민이는 스트레스로 간장이 상해서 간염과 창자염을 앓게 되었다.
    Yu-min suffered from hepatitis and enteritis because her liver was damaged by stress.
  • 돼지의 간장으로 만든 요리에는 무엇이 있어요?
    What do you have in a pig's soy sauce dish?
    간볶음이나 순대 등이 있어요.
    We have stir-fried liver or sundae, etc.

2. (비유적으로) 마음.

2. TÂM CAN: (cách nói ẩn dụ) Tấm lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간장이 아프다.
    My liver aches.
  • 간장이 애끓다.
    The soy sauce is seething.
  • 간장을 죄다.
    Tighten one's liver.
  • 간장을 찢다.
    Tear one's liver.
  • 간장에 스며들다.
    Permeate the soy sauce.
  • 사고로 아들을 잃은 어머니는 간장이 찢어지는 것 같았다.
    The mother, who lost her son in an accident, felt her liver torn.
  • 어떻게든 회사를 살려야 한다는 부담감이 내 간장을 죄어 왔다.
    The pressure to save the company somehow has been straining my liver.
  • 이 영화에서 가족들이 헤어지는 장면은 정말 슬펐어.
    The scene where families break up in this movie was really sad.
    맞아. 관객들의 간장을 애끓게 만들었지.
    That's right. it made the audience's soy sauce boil.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간장 (간장)


🗣️ 간장 (肝腸) @ Giải nghĩa

🗣️ 간장 (肝腸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43)