🌟 구석
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구석 (
구석
) • 구석이 (구서기
) • 구석도 (구석또
) • 구석만 (구성만
)
📚 thể loại: Khu vực Thông tin địa lí
🗣️ 구석 @ Giải nghĩa
🗣️ 구석 @ Ví dụ cụ thể
- 꽁한 구석. [꽁하다]
- 구린 구석. [구리다]
- 저편 구석. [저편 (저便)]
- 저쪽 구석. [저쪽]
- 싫어. 나는 후미진 구석 자리가 좋단 말이야. [후미지다]
- 음침한 구석. [음침하다 (陰沈하다)]
- 그 친구는 겉으로는 착해 보이나 속으로는 음침한 구석이 있는 것 같다. [음침하다 (陰沈하다)]
- 말수가 적고 어둡고 음침한 구석이 있는 것 같아. [음침하다 (陰沈하다)]
- 깜찍스러운 구석. [깜찍스럽다]
- 그 꼬마는 또래들 중에서도 잔머리를 잘 굴려 깜찍스러운 구석이 있다. [깜찍스럽다]
- 믿음직한 구석. [믿음직하다]
- 음흉스러운 구석. [음흉스럽다 (陰凶스럽다)]
- 안쪽 구석. [안쪽]
- 맨 구석. [맨]
- 앙큼한 구석. [앙큼하다]
- 한쪽 구석. [한쪽]
- 유민은 벗어 놓은 옷을 보이지 않게 방 한쪽 구석에 감추어 두었다. [한쪽]
- 별스러운 구석. [별스럽다 (別스럽다)]
- 맘속 깊은 구석. [맘속]
- 단단한 구석. [단단하다]
- 너한테 이렇게 단단한 구석이 있는 줄 몰랐네. [단단하다]
- 미더운 구석. [미덥다]
- 그 친구는 교실 구석 책상에 앉아서 수업 시간마다 졸았다. [교실 (敎室)]
- 마당 구석. [마당]
- 맹한 구석. [맹하다]
- 골방 구석. [골방 (골房)]
- 짚이는 구석. [짚이다]
- 이번 도난 사건에 대해 짚이는 구석이 있기는 한데 아직 정확하지는 않다. [짚이다]
- 귀여운 구석. [귀엽다]
- 어두운 구석. [어둡다]
- 저 사람에게는 뭔가 어두운 구석이 있어. [어둡다]
- 빈 구석. [비다]
- 빈 구석이 없도록 철저히 보초를 세웠겠지? [비다]
- 조용한 곳을 좋아하는 그녀는 카페에 들어가면 항상 외진 구석 자리로 향했다. [외지다]
- 어수룩한 구석. [어수룩하다]
- 계약에 어수룩한 구석이 있다는 것을 알아챈 일당은 엄청난 사기를 계획했다. [어수룩하다]
- 이편 구석. [이편 (이便)]
- 운동장 구석. [운동장 (運動場)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 구석
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11)