🌟 재판 (裁判)

☆☆   Danh từ  

1. 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하는 일.

1. SỰ XÉT XỬ: Việc tòa án phán xét theo pháp luật đối với sự việc có vấn đề về mặt luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재판 결과.
    The outcome of the trial.
  • 재판 과정.
    The trial process.
  • 재판의 절차.
    Procedure for the trial.
  • 재판이 열리다.
    Trial is held.
  • 재판을 걸다.
    Put a trial on.
  • 재판을 받다.
    Stand trial.
  • 재판을 열다.
    Hold a trial.
  • 재판을 하다.
    Hold a trial.
  • 여러 사람이 증인으로 나와 주어서 내가 재판에서 이길 수 있었다.
    Several people came out as witnesses so i could win the trial.
  • 사람을 죽인 그가 무죄라는 재판 결과를 도저히 받아들일 수가 없다.
    I can't accept the outcome of the trial that he was innocent of killing a man.
  • 박 변호사, 오랜만에 만났는데 차나 한잔 하고 가지.
    Lawyer park, i haven't seen you in a long time, why don't you have a cup of tea?
    곧 중요한 재판이 있어서 법원에 가 봐야 해.
    I have an important trial coming up, so i have to go to court.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재판 (재판)
📚 Từ phái sinh: 재판하다(裁判하다): 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하다. 재판되다: 이미 간행된 책이 다시 출판되다., 지나간 일이 다시 되풀이되다., 옳고 그름…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 재판 (裁判) @ Giải nghĩa

🗣️ 재판 (裁判) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98)