🌟 위주 (爲主)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위주 (
위주
)📚 Annotation: 주로 '~ 위주'로 쓴다.
🗣️ 위주 (爲主) @ Ví dụ cụ thể
- 실습 위주. [실습 (實習)]
- 육류 위주. [육류 (肉類)]
- 안 돼. 우리 집은 한동안 육류 위주로 먹었잖니. [육류 (肉類)]
- 오락물 위주. [오락물 (娛樂物)]
- 시청률을 높이기 위해 많은 방송국에서는 자극적인 오락물 위주의 프로그램을 편성하였다. [오락물 (娛樂物)]
- 전자는 수비 위주, 후자는 공격 위주의 무술이란다. [합기도 (合氣道)]
- 채식 위주. [채식 (菜食)]
- 아픈 뒤로는 채식 위주의 식단을 짜서 식사를 하고 있어요. [채식 (菜食)]
- 고단백질 위주. [고단백질 (高蛋白質)]
- 나는 고단백질을 섭취하기 위해 고기 위주의 식사를 계속했다. [고단백질 (高蛋白質)]
- 시합을 한 달 앞둔 선수들은 고단백질 위주의 식단으로 몸을 관리하고 있다. [고단백질 (高蛋白質)]
- 입시 위주 교육. [입시 (入試)]
- 논술 위주. [논술 (論述)]
- 독해 위주. [독해 (讀解)]
- 우리는 이번 영어 시험이 독해 위주로 출제된다고 해서 영어 교과서를 열심히 읽었다. [독해 (讀解)]
- 흥미 위주. [흥미 (興味)]
- 자기 위주. [자기 (自己)]
- 민준은 외동아들로 자라서인지 언제나 자기 위주로만 생각했다. [자기 (自己)]
- 중공업 위주. [중공업 (重工業)]
- 초식 위주. [초식 (草食)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 위주
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19)