🌟 위협 (威脅)

☆☆   Danh từ  

1. 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 함.

1. SỰ UY HIẾP, SỰ CẢNH CÁO: Việc làm người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng một hành động hay lời nói đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생명의 위협.
    Threat of life.
  • 전쟁의 위협.
    The threat of war.
  • 위협을 가하다.
    Pose a threat.
  • 위협을 느끼다.
    Feel threatened.
  • 위협을 당하다.
    Be threatened.
  • 위협을 물리치다.
    Defeat the threat.
  • 위협을 받다.
    Be threatened.
  • 위협을 주다.
    Give a threat.
  • 위협을 하다.
    Make a threat.
  • 위협에 시달리다.
    Suffer from threats.
  • 용감한 행인은 강도의 위협에 눈 하나 깜작하지 않았다.
    The brave passerby was not blinded by the threat of robbery.
  • 회사가 어려워지자 모든 직원들이 실직의 위협에 떨고 있다.
    As the company becomes difficult, all employees are threatened with unemployment.
  • 왜 자꾸 담배를 끊으라는 겁니까?
    Why do you keep telling me to quit smoking?
    담배는 건강에 큰 위협이 되고 있기 때문입니다.
    Because cigarettes are a big health threat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위협 (위협) 위협이 (위혀비) 위협도 (위협또) 위협만 (위혐만)
📚 Từ phái sinh: 위협적(威脅的): 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하는. 위협적(威脅的): 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하는 것.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 위협 (威脅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97)