🌟 증가 (增加)

☆☆   Danh từ  

1. 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.

1. SỰ GIA TĂNG: Việc số hay lượng nhiều lên hoặc tăng lên thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소득 증가.
    Income increase.
  • 수출 증가.
    Increase in exports.
  • 실업 증가.
    Increased unemployment.
  • 인구 증가.
    Population growth.
  • 지출 증가.
    Increased spending.
  • 가파른 증가.
    A steep increase.
  • 폭발적인 증가.
    Explosive increase.
  • 증가 추세.
    An increasing trend.
  • 물가가 오르면 사업의 예산 증가도 불가피하다.
    If prices go up, the budget increase in business is inevitable.
  • 이 마을은 관광객의 증가 때문에 관광 산업이 많이 발달하였다.
    The tourism industry developed a lot in this village because of the increase in tourists.
  • 정보의 증가가 항상 좋은 것만은 아니야.
    The increase in information is not always good.
    맞아. 오히려 많은 정보들 속에서 필요한 정보를 찾는 일이 더 어려워질 수도 있으니까.
    That's right. rather, it can be harder to find the information you need in a lot of information.
Từ trái nghĩa 감소(減少): 양이나 수가 줄어듦. 또는 양이나 수를 줄임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가 (증가)
📚 Từ phái sinh: 증가되다(增加되다): 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다. 증가시키다(增加시키다): 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다. 증가하다(增加하다): 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.

🗣️ 증가 (增加) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124)