🌟 가계 (家計)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가계 (
가계
) • 가계 (가게
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 가계 (家計) @ Giải nghĩa
- 총수요 (總需要) : 가계, 기업, 정부 등 모든 경제 주체들의 수요를 모두 합한 것.
- 시조 (始祖) : 민족, 왕조, 가계 등의 맨 처음이 되는 조상.
🗣️ 가계 (家計) @ Ví dụ cụ thể
- 경기가 활성화되면서 가계 빚이 은행에 조기 상환될 전망이다. [상환되다 (償還되다)]
- 내년에는 물가가 소폭 인상되어 가계 부담이 늘어날 전망이다. [소폭 (小幅)]
- 우리 가족은 가계 소득이 하위 십 퍼센트에 속하여 빈민층에 해당된다. [빈민층 (貧民層)]
- 소비자들 역시 이번 행사가 가계 살림에 보탬이 될 것 같다며 무척 반기는 표정입니다. [반기다]
- 가계 압박. [압박 (壓迫)]
- 우리 집은 자꾸 오르는 물가 때문에 돈이 부족하여 가계 압박에 시달렸다. [압박 (壓迫)]
- 잘됐네! 그 덕에 어렵다던 가계 재정을 어느 정도 해갈할 수 있겠구나. [해갈하다 (解渴하다)]
- 지금과 같은 불황에 가계 소비에 대한 현명이 필요하다. [현명 (賢明)]
- 적자였던 가계 경제가 뜻밖의 보너스로 임시 해갈을 하게 되었다. [해갈 (解渴)]
- 나라 경제는 흑자로 돌아섰는데 가계 경제는 늘 적자네요. [돌아서다]
- 가계 소득이 감소하다. [가계 소득 (家計所得)]
- 가계 소득이 상승하다. [가계 소득 (家計所得)]
- 가계 소득이 줄다. [가계 소득 (家計所得)]
- 가계 소득이 증가하다. [가계 소득 (家計所得)]
- 가계 소득을 늘리다. [가계 소득 (家計所得)]
- 나의 월급이 우리 집의 유일한 가계 소득이다. [가계 소득 (家計所得)]
- 요즘 가계 대출이 급격히 늘어나면서 정부가 억제책 마련에 고심하고 있다. [억제책 (抑制策)]
- 가계 결손. [결손 (缺損)]
🌷 ㄱㄱ: Initial sound 가계
-
ㄱㄱ (
각각
)
: 여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái. -
ㄱㄱ (
과거
)
: 지나간 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua. -
ㄱㄱ (
관광
)
: 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó. -
ㄱㄱ (
고기
)
: 음식으로 먹는 동물의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn. -
ㄱㄱ (
거기
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
건강
)
: 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường. -
ㄱㄱ (
고개
)
: 목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ. -
ㄱㄱ (
가격
)
: 물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền. -
ㄱㄱ (
감기
)
: 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm. -
ㄱㄱ (
결과
)
: 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó. -
ㄱㄱ (
가구
)
: 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v... -
ㄱㄱ (
각각
)
: 하나하나마다 따로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một. -
ㄱㄱ (
경기
)
: 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau. -
ㄱㄱ (
그거
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
광고
)
: 사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó. -
ㄱㄱ (
그것
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
가게
)
: 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ. -
ㄱㄱ (
관계
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó. -
ㄱㄱ (
구경
)
: 흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú -
ㄱㄱ (
그곳
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
기간
)
: 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67)