🌟 가계 (家計)

  Danh từ  

1. 경제 단위로서의 가정.

1. HỘ KINH DOANH: Gia đình với tư cách là đơn vị kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계 대출.
    Household loan.
  • Google translate 가계 부채.
    Household debt.
  • Google translate 가계 소득.
    Household income.
  • Google translate 가계 소비.
    Household consumption.
  • Google translate 가계 자금.
    Household funds.
  • Google translate 가계 지출.
    Household expenditure.
  • Google translate 가계가 살아나다.
    Households come to life.
  • Google translate 경제 불황으로 가계의 지출이 늘어나지 않고 있다.
    The economic recession is keeping household spending from increasing.
  • Google translate 아이들의 사교육비가 가계에 큰 부담을 주는 것으로 나타났다.
    It turns out that children's private education costs weigh heavily on households.

가계: family; household,かけい【家計】,ménage,familia, hogar,أصل,өрх,hộ kinh doanh,ครัวเรือน,rumah tangga, keuangan keluarga,родословная; генеалогия,家庭,

2. 한 집안의 경제를 이끌어 나가는 방법이나 형편.

2. KINH TẾ GIA ĐÌNH: Tình hình hay phương pháp đưa kinh tế của một gia đình đi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계가 넉넉하다.
    We have plenty of households.
  • Google translate 가계가 빠듯하다.
    Households are tight.
  • Google translate 가계가 어렵다.
    Households are difficult.
  • Google translate 가계가 쪼들리다.
    Households are in short supply.
  • Google translate 가계가 풍족하다.
    Households are abundant.
  • Google translate 가계를 꾸리다.
    Make a household.
  • Google translate 가계를 유지하다.
    Maintain a household.
  • Google translate 우리 집은 가계가 넉넉하지는 않아도 화목하다.
    My house is harmonious, though not well off.
  • Google translate 어머니는 돈 아끼신다고 옷 한 벌 안 사세요.
    My mother doesn't buy a suit because she's saving money.
    Google translate 그게 알뜰하게 가계를 꾸리신 비결이야.
    That's the secret of frugal household.
  • Google translate 아버지가 퇴직하시면 쉬시겠지?
    Will you rest when my father retires?
    Google translate 아니, 가계를 책임져야 한다고 다른 일을 계속 하시겠대.
    No, he's going to keep doing other things because he's responsible for the household.

3. 한 집안이 살아가는 데 따른 수입과 지출의 상태.

3. SỰ THU CHI (TRONG GIA ĐÌNH): Tình trạng thu và chi theo sinh hoạt của một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계 적자.
    Household deficit.
  • Google translate 가계 흑자.
    Household surplus.
  • Google translate 추석에 돈을 많이 써서 지난달 가계는 적자였다.
    Spending a lot of money on chuseok, households were in the red last month.
  • Google translate 다음 달에 남편이 보너스를 받으면 이번 달 가계 적자를 메울 수 있을 것 같다.
    If my husband gets a bonus next month, i think he can make up for this month's household deficit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가계 (가계) 가계 (가게)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 가계 (家計) @ Giải nghĩa

🗣️ 가계 (家計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sở thích (103) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)