🌟 낡다

☆☆   Động từ  

1. 물건이 오래되어 허름하다.

1. : Đồ vật lâu ngày sờn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낡고 허름하다.
    Old and shabby.
  • 낡아서 버리다.
    Throw it away because it's old.
  • 건물이 낡다.
    The building is old.
  • 시설이 낡다.
    The facilities are old.
  • 옷이 낡다.
    Clothes are worn out.
  • 의자가 낡다.
    The chair is old.
  • 형은 오래된 낡은 의자를 버리고 새 의자를 샀다.
    Brother threw away the old chair and bought a new one.
  • 그 옷은 산 지 너무 오래되어서 낡고 빛이 바랬다.
    The clothes were so old they were worn out and faded.
  • 이 집은 어떠세요?
    How's this place?
    교통편이나 주변 경관은 좋은데, 너무 낡고 허름해서 맘에 안 들어요.
    The transportation and the surrounding landscape are good, but i don't like it because it's too old and shabby.

2. 생각이나 제도 등이 시대에 맞지 않게 뒤떨어진 상태이다.

2. CŨ RÍCH, CỔ HỦ: Suy nghĩ hay chế độ ở trạng thái lạc hậu không còn hợp thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낡은 방식.
    Old ways.
  • 낡은 사고방식.
    Old ways of thinking.
  • 낡은 자세.
    An old posture.
  • 낡은 제도.
    The old system.
  • 낡은 지식.
    Old knowledge.
  • 배우려 하지 않고 낡은 지식을 버리지 않는 사람은 성공하기 어렵다.
    He who does not seek to learn and does not abandon his old knowledge is hard to succeed.
  • 빠르게 변하는 시대에 낡은 사고방식을 고집하면 경쟁에서 살아남기 어렵다.
    In an age of rapid change, it is difficult to survive the competition if you insist on old ways of thinking.
  • 여자는 시집만 잘 가면 되지.
    All a woman needs is a good marriage.
    뭐? 지금이 어떤 시대인데 그런 낡은 생각을 하니?
    What? what era is it now, do you have such an old idea?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낡다 (낙따) 낡은 (날근) 낡아 (날가) 낡으니 (날그니) 낡고 (날꼬) 낡지 (낙찌) 낡습니다 (낙씀니다)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 낡다 @ Giải nghĩa

🗣️ 낡다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273)