🌟 농가 (農家)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농가 (
농가
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 농가 (農家) @ Ví dụ cụ thể
- 승규 아버지, 농가 침수 복구 작업에 대한 공지 시달된 것 봤소? [시달되다 (示達되다)]
- 양봉 농가. [양봉 (養蜂)]
- 나는 방학 때 양봉을 하는 농가에 갔다가 벌에 쏘인 적이 있다. [양봉 (養蜂)]
- 한우 농가. [한우 (韓牛)]
- 목축 농가. [목축 (牧畜)]
- 김 부장은 커피 원두 구매 계약을 체결하기 위해 커피 농가 현지로 출장을 갔다. [현지 (現地)]
- 미곡에 의한 농가 수입이 반 이상을 차지할 만큼 쌀은 농가 경제에 결정적인 의미를 갖고 있다. [미곡 (米穀)]
- 농업 발전을 위해서 정부가 농가 투자를 확대하고 있다던데? [투자 (投資)]
- 축산 농가. [축산 (畜産)]
- 정부는 축산 농가를 돕기 위하여 분뇨 축산 폐수의 처리 시설을 설치했다. [축산 (畜産)]
- 군에서 추진하는 각종 농업 지원 사업이 농가 소득 안정화에 크게 기여하고 있다. [안정화 (安定化)]
- 영세 농가. [영세 (零細)]
- 정부에서는 영세 농가를 도와주기 위하여 무료로 농기구를 대여해 주었다. [영세 (零細)]
- 양잠 농가. [양잠 (養蠶)]
- 경작 농가. [경작 (耕作)]
🌷 ㄴㄱ: Initial sound 농가
-
ㄴㄱ (
누구
)
: 모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết. -
ㄴㄱ (
내과
)
: 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㄴㄱ (
농구
)
: 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng. -
ㄴㄱ (
날개
)
: 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay. -
ㄴㄱ (
눈길
)
: 눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt. -
ㄴㄱ (
눈가
)
: 눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt. -
ㄴㄱ (
난관
)
: 헤쳐나가기 어려운 상황.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua. -
ㄴㄱ (
냉기
)
: 찬 공기 또는 찬 기운.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh. -
ㄴㄱ (
냇가
)
: 냇물 가장자리의 땅.
☆
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối. -
ㄴㄱ (
난간
)
: 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
☆
Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn. -
ㄴㄱ (
남극
)
: 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
☆
Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó. -
ㄴㄱ (
내기
)
: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó. -
ㄴㄱ (
농가
)
: 농사에 종사하는 사람의 가정.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông. -
ㄴㄱ (
낙관
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng. -
ㄴㄱ (
농경
)
: 농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8)