🌟 긴장 (緊張)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴장 (
긴장
)
📚 Từ phái sinh: • 긴장되다(緊張되다): 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되다., 서로의 관계가 평온… • 긴장시키다(緊張시키다): 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리게 하다., 몸의 근육이나 신… • 긴장하다(緊張하다): 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리다., 몸의 근육이나 신경이 지속…
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 긴장 (緊張) @ Giải nghĩa
- 놓이다 : 걱정이나 긴장 등이 잊혀지거나 풀어져 없어지다.
- 놓다 : 걱정이나 긴장 등을 잊거나 풀어 없애다.
- 턱 : 긴장 등이 갑자기 풀리는 모양.
- 발발 : 흥분, 긴장, 두려움, 추위 등 때문에 몸을 계속해서 떠는 모양.
- 벌벌 : 흥분, 긴장, 두려움, 추위 등 때문에 몸을 계속해서 떠는 모양.
- 정화시키다 (淨化시키다) : 마음속의 우울, 불안, 긴장 등을 해소하고 마음을 깨끗하게 하다.
- 죄어들다 : 불안, 초조, 긴장 등의 감정이 몸이나 마음에 들다.
- 진정제 (鎭靜劑) : 신경에 작용하여 불안, 긴장 등의 흥분을 가라앉히는 약물.
- 정화되다 (淨化되다) : 마음속의 우울, 불안, 긴장 등이 해소되고 마음이 깨끗해지다.
- 정화 (淨化) : 마음속의 우울, 불안, 긴장 등을 해소하고 마음을 깨끗하게 함.
- 후끈 : 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.
- 정화하다 (淨化하다) : 마음속의 우울, 불안, 긴장 등을 해소하고 마음을 깨끗하게 하다.
- 화끈 : 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.
🗣️ 긴장 (緊張) @ Ví dụ cụ thể
- 이 자세는 목 부분의 긴장 없이 머리를 지탱하게 한다. [지탱하다 (支撐하다)]
- 면접이 너무 긴장 돼. [포르르]
- 강대국의 선전 포고에 주변 국가들은 모두 긴장 상태에 빠졌다. [선전 포고 (宣戰布告)]
- 긴장으로 몰아넣다. [몰아넣다]
- 상대국의 도발은 우리를 긴장 상태에 몰아넣고 있다. [몰아넣다]
- 지수는 언제나 필기시험 성적은 좋지만 긴장 탓에 면접 점수가 좋지 않다. [필기시험 (筆記試驗)]
- 정치적 긴장 상태가 해빙하다. [해빙하다 (解氷하다)]
- 한반도 긴장. [한반도 (韓半島)]
- 응. 그 일로 주변 독재 국가들도 긴장 상태래. [독재 국가 (獨裁國家)]
- 긴장 해소. [해소 (解消)]
- 너무 긴장하지 마. 긴장 풀고 그냥 네 모습 그대로를 보여 주고 와. [저릿하다]
- 동서 긴장. [동서 (東西)]
- 일촉즉발의 긴장. [일촉즉발 (一觸卽發)]
- 두 나라 사이의 갈등이 심화되면서 곧 전쟁이 일어날 것 같은 일촉즉발의 긴장감이 감돌았다. [일촉즉발 (一觸卽發)]
- 초조와 긴장. [초조 (焦燥)]
- 그렇게 초조에 사로잡혀 있다가는 될 일도 잘 안 돼. 긴장 풀어. [초조 (焦燥)]
- 긴장 이완. [이완 (弛緩)]
- 조용한 클래식 음악은 긴장된 마음의 이완에 좋다. [이완 (弛緩)]
- 면접을 마치고 나오던 승규는 긴장의 이완과 함께 다리에 힘이 풀렸다. [이완 (弛緩)]
- 긴장했나 봐. 자, 이 따뜻한 물 좀 마시고 긴장 풀어. [후들후들]
- 군사적 긴장. [군사적 (軍事的)]
- 양국의 군사적 긴장은 전쟁으로까지 발전할 우려가 있어 두 나라 국민의 생존을 위협하고 있다. [군사적 (軍事的)]
- 김 선생, 긴장 풀어. 학생들도 김 선생이 긴장한 걸 알던데? [엿보이다]
- 제가 긴장하고 있는 게 학생들한테도 엿보였나 봐요. [엿보이다]
- 긴장 완화. [완화 (緩和)]
- 내일 중요한 면접이 있는데 너무 긴장됩니다. [건투 (健鬪)]
- 잘 할 수 있으니 긴장 말게나. 건투를 빌겠네. [건투 (健鬪)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 긴장
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)