🌟 휴지 (休紙)

☆☆☆   Danh từ  

1. 쓸모없는 종이.

1. GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더러운 휴지.
    Dirty tissue.
  • 휴지 조각.
    Piece of tissue.
  • 휴지가 되다.
    Become a waste paper.
  • 휴지를 버리다.
    Throw away the tissue.
  • 휴지를 줍다.
    Pick up tissue.
  • 회사가 망할 경우 그 회사의 주식은 휴지 조각으로 전락한다.
    In case the company goes bankrupt, its shares are reduced to scraps of waste paper.
  • 나는 사무실 바닥에 떨어져 있는 휴지를 주워서 쓰레기통에 넣었다.
    I picked up the tissue on the floor of the office and put it in the trash can.
  • 거래처 회사가 부도가 나서 거액의 어음이 휴지 조각이 되어 버렸다.
    The client company went bankrupt, and the large bill became a scrap of paper.
  • 여보, 그 회사가 망했어.
    Honey, the company's ruined.
    어쩌면 좋아요? 우리가 가지고 있는 그 회사 주식은 이제 휴지 조각과 다름 없네요.
    What do we do? the company shares we have are now like scraps of paper.

2. 더러운 것을 닦는 데 쓰는 얇은 종이.

2. KHĂN GIẤY, GIẤY LAU: Giấy mỏng dùng lau thứ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두루마리 휴지.
    A roll of tissue.
  • 화장용 휴지.
    Cosmetic tissue.
  • 화장실용 휴지.
    Toilet tissue.
  • 깨끗한 휴지.
    Clean tissue.
  • 휴지를 버리다.
    Throw away the tissue.
  • 휴지로 닦다.
    Wipe with tissue.
  • 아이는 갑자기 코피가 나서 휴지로 코를 막았다.
    The child suddenly had a nosebleed and covered his nose with tissue.
  • 지수는 대변을 본 후 화장실에 휴지가 없어서 매우 당황했다.
    Jisoo was very embarrassed because there was no toilet paper in the bathroom after her stool.
  • 여보, 화장실에 휴지 거의 다 써 가네.
    Honey, i'm almost out of toilet paper.
    그래요? 그럼, 오늘 퇴근하고 집에 올 때 두루마리 휴지 좀 사다 줘요.
    Really? then, please buy me a roll of toilet paper when i get home from work today.
  • 휴지 좀 있니? 감기 걸려서 자꾸 콧물이 나네.
    Do you have any tissue? my nose keeps running because i caught a cold.
    여기, 넉넉하게 줄게.
    Here, i'll give you plenty.
Từ đồng nghĩa 화장지(化粧紙): 화장할 때 쓰는 부드러운 종이., 더러운 것을 닦는 데 쓰는 얇은 종이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴지 (휴지)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 휴지 (休紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 휴지 (休紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17)