🌟 휴지 (休紙)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴지 (
휴지
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 휴지 (休紙) @ Giải nghĩa
- 두루마리 : 길게 이어진 종이나 휴지 등을 둥글게 말아 놓은 것.
- 물휴지 (물休紙) : 물기가 있어 손 등을 간편하게 닦을 수 있게 만들어진 휴지.
- 물티슈 (물tissue) : 물기가 있어 손 등을 간편하게 닦을 수 있게 만들어진 휴지.
🗣️ 휴지 (休紙) @ Ví dụ cụ thể
- 친구는 신문을 몇 번 구깃구깃하더니 휴지 대신 사용했다. [구깃구깃하다]
- 제가 어제 갔었는데 휴지 한 통 주는 게 고작이던데요. [고작]
- 그는 바닥에서 밟혀서 까부라진 휴지 조각을 집었다. [까부라지다]
- 지수야, 너 혹시 휴지 있니? 책상 위에 물을 조금 쏟았어. [손수건 (손手巾)]
- 길바닥의 휴지. [길바닥]
- 휴지 좀 아껴서 써라. [노랑이]
- 휴지 쓰는 것까지 참견하다니, 당신은 정말 노랑이야. [노랑이]
- 휴지가 없네. 어쩌지? [자판기 (自販機)]
- 화장실 안에 휴지 자판기가 있어. [자판기 (自販機)]
- 휴지 조각. [조각]
- 네, 제가 바닥에 떨어진 휴지 조각을 주울게요. [조각]
- 휴지 심지. [심지 (心지)]
- 화장실에 휴지가 없다고? [심지 (心지)]
- 휴지 갖다 줄게. 콧물 닦아. [콧물]
- 구겨진 휴지 조각. [구겨지다]
- 휴지 쪼가리. [쪼가리]
- 할아버지는 휴지 한 장도 함부로 안 쓰시는 것 같아요. [근검절약 (勤儉節約)]
- 휴지 소각. [소각 (燒却)]
- 회사가 부도를 내자 회사 주식은 무가치한 휴지 조각으로 전락했다. [무가치하다 (無價値하다)]
- 그럼 오는 길에 휴지 좀 사다 줄래? [-려고 하다]
- 나는 잡화점에 가서 비누랑 휴지, 그릇 등을 사왔다. [잡화점 (雜貨店)]
- 자, 여기 휴지 있어. 너 항상 빠뜨리고 다니잖아. [알아주다]
- 알았어요. 휴지 좀 줘 봐요. [훌쩍훌쩍하다]
- 휴지 나부랭이. [나부랭이]
- 응. 방이 어찌나 지저분하던지 방 안이 휴지 나부랭이로 가득해서 발 디딜 틈이 없더라. [나부랭이]
🌷 ㅎㅈ: Initial sound 휴지
-
ㅎㅈ (
환전
)
: 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 바로 이 시간에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này. -
ㅎㅈ (
형제
)
: 형과 남동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai. -
ㅎㅈ (
휴지
)
: 쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이 한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác. -
ㅎㅈ (
한잔
)
: 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác. -
ㅎㅈ (
환자
)
: 몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương. -
ㅎㅈ (
행정
)
: 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc. -
ㅎㅈ (
협조
)
: 힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ. -
ㅎㅈ (
화장
)
: 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt. -
ㅎㅈ (
화제
)
: 이야기의 제목.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện. -
ㅎㅈ (
확장
)
: 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra. -
ㅎㅈ (
회장
)
: 모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội. -
ㅎㅈ (
흔적
)
: 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua. -
ㅎㅈ (
화재
)
: 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy. -
ㅎㅈ (
한자
)
: 중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng. -
ㅎㅈ (
현장
)
: 사물이 현재 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật. -
ㅎㅈ (
효자
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㅈ (
학자
)
: 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17)