🌟 (等)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 등급이나 등수를 나타내는 단위.

1. HẠNG, BẬC, ĐAI: Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    Work, etc.
  • .
    This back.
  • .
    Three lanterns.
  • 이삼 .
    Two, three, etc.
  • .
    Ten lanterns.
  • 늘 열심히 공부하는 승규는 반에서 일 을 놓친 적이 없다.
    Seung-gyu, who always studies hard, has never missed work or anything in his class.
  • 이번에 전국 대학에 매긴 서열에서 우리 대학이 이 을 차지했다.
    Our university ranked second in the rankings given to universities nationwide this time.
  • 너희 반은 이번 체육 대회에서 몇 했어?
    What place did your class get in this athletic competition?
    우리 반은 삼 밖에 못 했지만 달리기 시합에서는 내가 일 했어.
    My class was only in third place, but i was in the race.
Từ đồng nghĩa 위(位): 등급이나 등수를 나타내는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (등ː)

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226)