🌟 디자인 (design)

☆☆☆   Danh từ  

1. 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안.

1. SỰ THIẾT KẾ: Đồ án hay thiết kế của tác phẩm mang mục đích thực dụng như trang phục, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방 디자인.
    Bag design.
  • 의상 디자인.
    Costume design.
  • 디자인이 깔끔하다.
    The design is neat.
  • 디자인이 예쁘다.
    The design is pretty.
  • 디자인이 화려하다.
    The design is splendid.
  • 디자인을 잘하다.
    Good at designing.
  • 지수는 디자인이 화려한 액세서리를 좋아한다.
    Jisoo likes fancy accessories in design.
  • 그는 실내 건축 디자인 전공자답게 집을 실용적이면서 예쁘게 꾸몄다.
    As an indoor architectural design major, he decorated the house both practical and pretty.
  • 어떤 디자인을 찾으세요?
    What kind of design are you looking for?
    화려하지 않고 깔끔한 게 좋을 것 같아요.
    I think it's better to be neat and not fancy.


📚 Từ phái sinh: 디자인하다(design하다): 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품을…
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 디자인 (design) @ Giải nghĩa

🗣️ 디자인 (design) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)