🌟 맺히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맺히다 (
매치다
) • 맺히어 (매치어
매치여
) 맺혀 (매처
) • 맺히니 (매치니
)
📚 Từ phái sinh: • 맺다: 물방울이나 땀방울 등이 매달리다., 열매나 꽃 등이 생겨나거나 그것을 이루다., …
🗣️ 맺히다 @ Giải nghĩa
🗣️ 맺히다 @ Ví dụ cụ thể
- 상이 맺히다. [상 (像)]
- 물방울이 맺히다. [물방울]
- 망막에 맺히다. [망막 (網膜)]
- 망울이 맺히다. [망울]
- 밤이슬이 맺히다. [밤이슬]
- 허상이 맺히다. [허상 (虛像)]
- 멍울이 맺히다. [멍울]
- 방울방울 맺히다. [방울방울]
- 땀방울이 송알송알 맺히다. [송알송알]
- 이슬이 송알송알 맺히다. [송알송알]
- 송이가 맺히다. [송이]
- 그렁그렁 맺히다. [그렁그렁]
- 그렁그렁 맺히다. [그렁그렁]
- 꽃봉오리가 맺히다. [꽃봉오리]
- 물기가 맺히다. [물기 (물氣)]
- 땀방울이 송송 맺히다. [송송]
- 땀이 맺히다. [땀]
- 눈물이 글썽 맺히다. [글썽]
- 눈물이 글썽글썽 맺히다. [글썽글썽]
- 골수에 맺히다. [골수 (骨髓)]
- 송이송이 맺히다. [송이송이]
- 대롱대롱 맺히다. [대롱대롱]
- 그렁그렁하게 맺히다. [그렁그렁하다]
- 그렁그렁하게 맺히다. [그렁그렁하다]
- 가슴에 맺히다. [가슴]
- 빗방울이 맺히다. [빗방울]
- 이슬이 간드랑간드랑 맺히다. [간드랑간드랑]
- 조롱조롱 맺히다. [조롱조롱]
- 봉긋이 맺히다. [봉긋이]
- 봉오리가 맺히다. [봉오리]
- 응어리가 맺히다. [응어리]
- 핑그르르 맺히다. [핑그르르]
- 원한이 맺히다. [원한 (怨恨)]
- 이슬방울이 맺히다. [이슬방울]
- 방울이 맺히다. [방울]
- 콧잔등에 땀이 맺히다. [콧잔등]
- 핏방울이 맺히다. [핏방울]
- 송골송골 맺히다. [송골송골]
- 이슬이 맺히다. [이슬]
- 이슬이 맺히다. [이슬]
- 피멍이 맺히다. [피멍]
- 피멍이 맺히다. [피멍]
- 구슬땀이 맺히다. [구슬땀]
- 이슬이 간드랑간드랑하게 맺히다. [간드랑간드랑하다]
- 방울방울로 맺히다. [방울방울]
- 풀잎에 맺히다. [풀잎]
- 꽃망울이 맺히다. [꽃망울]
- 땀방울이 맺히다. [땀방울]
🌷 ㅁㅎㄷ: Initial sound 맺히다
-
ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh. -
ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó. -
ㅁㅎㄷ (
막히다
)
: 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt. -
ㅁㅎㄷ (
먹히다
)
: 입에 넣어져 삼켜지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĂN: Bị cho vào miệng nuốt. -
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 액체나 가루 등을 다른 물체에 들러붙거나 흔적이 남게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM DÍNH, LÀM VẤY: Làm dính chất lỏng hay bột... hoặc làm cho để lại dấu vết trên vật thể khác. -
ㅁㅎㄷ (
면하다
)
: 책임이나 의무를 지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MIỄN (TRÁCH NHIỆM, NGHĨA VỤ): Làm cho không phải chịu trách nhiệm hay nghĩa vụ. -
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHÔN GIẤU: Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín. -
ㅁㅎㄷ (
맞히다
)
: 문제에 대한 답을 옳게 대다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP ĐÚNG, ĐOÁN ĐÚNG: Trả lời đúng câu hỏi. -
ㅁㅎㄷ (
망하다
)
: 개인이나 집단이 제 구실을 하지 못하여 흩어지거나 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TIÊU VONG, SỤP ĐỔ, TAN RÃ: Cá nhân hay tổ chức không thực hiện được vai trò của mình mà tan rã hay biến mất. -
ㅁㅎㄷ (
묘하다
)
: 모양이나 동작 등이 색다르고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ DIỆU, KHÁC LẠ, KHÁC THƯỜNG: Hình dáng hay động tác khác đặc sắc và kì diệu. -
ㅁㅎㄷ (
묵히다
)
: 상당한 기간을 가만히 두어 오래된 상태가 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÂU NGÀY: Để lâu làm cho trở thành trạng thái cũ. -
ㅁㅎㄷ (
맞히다
)
: 눈이나 비 등을 맞게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO BỊ MẮC (MƯA...), KHIẾN CHO BỊ MẮC (MƯA…): Làm cho bị mắc mưa hay tuyết. -
ㅁㅎㄷ (
맺히다
)
: 열매나 꽃 등이 생겨나다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƠM HOA, ĐƯỢC KẾT QUẢ: Trái hay hoa được sinh ra. -
ㅁㅎㄷ (
멍하다
)
: 정신이 나간 것처럼 반응이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẪN THỜ, ĐỠ ĐẪN: Không có phản ứng như thể mất hết tinh thần.
• Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97)