ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh.
ㅁㅎㄷ (
못하다
)
: 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.
ㅁㅎㄷ (
막히다
)
: 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt.
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 액체나 가루 등을 다른 물체에 들러붙거나 흔적이 남게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM DÍNH, LÀM VẤY: Làm dính chất lỏng hay bột... hoặc làm cho để lại dấu vết trên vật thể khác.
ㅁㅎㄷ (
면하다
)
: 책임이나 의무를 지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MIỄN (TRÁCH NHIỆM, NGHĨA VỤ): Làm cho không phải chịu trách nhiệm hay nghĩa vụ.
ㅁㅎㄷ (
묻히다
)
: 어디에 놓여 다른 물질로 덮여 가려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHÔN GIẤU: Trở nên không được biết tới vì bị giấu kín.
ㅁㅎㄷ (
망하다
)
: 개인이나 집단이 제 구실을 하지 못하여 흩어지거나 없어지다.
☆☆
Động từ
🌏 TIÊU VONG, SỤP ĐỔ, TAN RÃ: Cá nhân hay tổ chức không thực hiện được vai trò của mình mà tan rã hay biến mất.
ㅁㅎㄷ (
묘하다
)
: 모양이나 동작 등이 색다르고 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 KÌ DIỆU, KHÁC LẠ, KHÁC THƯỜNG: Hình dáng hay động tác khác đặc sắc và kì diệu.
ㅁㅎㄷ (
묵히다
)
: 상당한 기간을 가만히 두어 오래된 상태가 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÂU NGÀY: Để lâu làm cho trở thành trạng thái cũ.
ㅁㅎㄷ (
맞히다
)
: 눈이나 비 등을 맞게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO BỊ MẮC (MƯA...), KHIẾN CHO BỊ MẮC (MƯA…): Làm cho bị mắc mưa hay tuyết.
ㅁㅎㄷ (
맺히다
)
: 열매나 꽃 등이 생겨나다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƠM HOA, ĐƯỢC KẾT QUẢ: Trái hay hoa được sinh ra.
ㅁㅎㄷ (
멍하다
)
: 정신이 나간 것처럼 반응이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẪN THỜ, ĐỠ ĐẪN: Không có phản ứng như thể mất hết tinh thần.