🌟

Thán từ  

1. 놀랐을 때 내는 소리.

1. HẢ, CÁI GÌ: Âm thanh phát ra khi ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • , 그게 진짜야?
    What, is that real?
  • ? 이 작은 게 정말 그렇게 비싸?
    What? is this little thing really that expensive?
  • 저 이제 그만 가 볼게요.
    I have to go now.
    ? 벌써 간다고?
    What? you're already leaving?

2. 다른 사람에게 왜 그러냐는 뜻으로 대답하는 말.

2. CÁI GÌ: Từ trả lời người khác với ý tại sao lại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • , 어쩌라고?
    What, what?
  • 그래서 ? 어쩌겠다는 거야?
    So what? what are you going to do?
  • 지수야, 잠깐만 이리 좀 와 봐.
    Jisoo, come here for a second.
    ? 왜 자꾸 불러?
    What? why do you keep calling me?

3. 사실을 말할 때, 상대의 생각을 가볍게 반박하거나 새롭게 일깨워 주는 뜻으로 하는 말.

3. Cách nói với ý phản bác ý nghĩ của đối phương một cách nhẹ nhàng hay giúp nhận thức một điều mới, khi nói về một sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내가 말해도 듣지도 않으면서, .
    You don't listen to me or talk to me, what i don't know.
  • 선생님이라고 해서 내가 다 아는 줄 아니?
    You think i know everything just because you're a teacher?
  • 그렇게 대충 하면 실수가 생겨.
    That's how you make mistakes.
    어차피 중요한 일도 아닌데 어때, .
    It's no big deal anyway, what do you think?

4. 어린아이나 여자들이 어리광을 피울 때, 말끝에 붙이는 말.

4. Cách nói gắn thêm vào cuối lời nói khi trẻ con hay phụ nữ làm nũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내 마음은 하나도 모르면서, .
    You don't know a thing about my heart, mer.
  • 제가 언제까지 어린애인 줄 아세요, .
    How long do you think i'm a kid, mer?
  • 맨날 바쁘다고 나랑은 안 놀아 주면서, .
    You don't play with me because you're always busy, what?

5. 더 이상 여러 말 할 것 없다는 뜻으로 어떤 사실을 체념하여 받아들이며 하는 말.

5. Cách nói đồng tình và chấp nhận một sự thật nào đó với ý không còn điều gì để nói thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사는 건 다 힘들지, .
    It's all hard to live, mer.
  • 다들 바쁘면 나 혼자 가야지, .
    If everyone's busy, i'll go alone, huh?
  • 이렇게까지 했는데도 안 되면 포기해야지, .
    If this doesn't work, then we'll give it up, huh?
  • 김 대리 벌써 퇴근했는데 어떡해요?
    Assistant manager kim has already left the office. what should i do?
    내일 다시 와야죠, .
    We'll have to come back tomorrow, mer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)