🌟 매출 (賣出)

  Danh từ  

1. 물건을 파는 일.

1. VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매출이 늘다.
    Increase in sales.
  • 매출이 발생하다.
    Sales are generated.
  • 매출이 줄다.
    Sales are down.
  • 매출을 내다.
    Make sales.
  • 매출을 올리다.
    Drive sales.
  • 올해 우리 가게의 매출은 작년보다 부진했다.
    Our store's sales have been weaker this year than last year.
  • 우리 회사의 패션 부문 올해 매출이 일조 원을 돌파했다.
    Our company's sales in the fashion division have surpassed the sunshine won this year.
  • 김 사장, 요즘 회사의 매출이 어때?
    Mr. kim, how's the company's sales these days?
    신제품의 인기 덕분에 점점 늘고 있어.
    Thanks to the popularity of the new product, it's growing.
Từ trái nghĩa 매입(買入): 물건 등을 사들임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매출 (매ː출)
📚 Từ phái sinh: 매출하다: 물건 따위를 내다 팔다., 일반 대중에게 같은 조건으로 이미 발행한 유가 증권…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 매출 (賣出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59)