🌟 매출 (賣出)

  Danh từ  

1. 물건을 파는 일.

1. VIỆC BÁN HÀNG: Việc bán hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매출이 늘다.
    Increase in sales.
  • Google translate 매출이 발생하다.
    Sales are generated.
  • Google translate 매출이 줄다.
    Sales are down.
  • Google translate 매출을 내다.
    Make sales.
  • Google translate 매출을 올리다.
    Drive sales.
  • Google translate 올해 우리 가게의 매출은 작년보다 부진했다.
    Our store's sales have been weaker this year than last year.
  • Google translate 우리 회사의 패션 부문 올해 매출이 일조 원을 돌파했다.
    Our company's sales in the fashion division have surpassed the sunshine won this year.
  • Google translate 김 사장, 요즘 회사의 매출이 어때?
    Mr. kim, how's the company's sales these days?
    Google translate 신제품의 인기 덕분에 점점 늘고 있어.
    Thanks to the popularity of the new product, it's growing.
Từ trái nghĩa 매입(買入): 물건 등을 사들임.

매출: sale,うりあげ【売上】,écoulement des marchandises, mise en vente,venta,بيع,наймаа, худалдаа, арилжаа, борлуулалт,việc bán hàng,การขาย, การจำหน่าย,penjualan, perdagangan,продажа; реализация,销售,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매출 (매ː출)
📚 Từ phái sinh: 매출하다: 물건 따위를 내다 팔다., 일반 대중에게 같은 조건으로 이미 발행한 유가 증권…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 매출 (賣出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46)